hóa chất xử lý sau khi in vải

Hóa Chất Xử Lý Sau In Vải Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Độ Bền Màu Và Cảm Giác Vải?

Sau khi hoàn tất quá trình in hoa lên vải, công đoạn xử lý sau in (post-treatment) đóng vai trò quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm dệt. Việc sử dụng đúng loại hóa chất xử lý sau khi in vải không chỉ giúp cố định màu sắc, tăng cường độ bền giặt mà còn cải thiện đáng kể độ mềm mại và cảm giác vải. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết hai ảnh hưởng quan trọng nhất của công đoạn này lên sản phẩm dệt.

Ngành dệt may hiện đại đòi hỏi sự hoàn hảo ở mọi khâu, đặc biệt là sau khi in. Quá trình in hoa, dù là in pigment, in reactive hay in acid, luôn để lại các chất nhuộm, chất trợ nhuộm và hóa chất nền dư thừa trên bề mặt và bên trong sợi vải. Quá trình xử lý sau in là một chuỗi các phản ứng hóa học phức tạp nhằm loại bỏ những hóa chất dư thừa này, tăng cường độ bền màu, và điều chỉnh đặc tính vật lý của vải.

Nếu lựa chọn sai loại hóa chất xử lý sau khi in vải, hoặc áp dụng nồng độ và nhiệt độ không chính xác, sản phẩm có thể bị phai màu nhanh chóng (độ bền giặt thấp) hoặc trở nên thô cứng, làm giảm giá trị thương mại và trải nghiệm người dùng. Việc tối ưu hóa quy trình sử dụng hóa chất xử lý sau khi in vải là nhiệm vụ then chốt của mọi nhà máy dệt. 

Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng loại hóa chất và cơ chế tác động của chúng lên độ bền màu (chịu giặt, chịu ma sát) và cảm giác vải (hand feel) để các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

hóa chất xử lý sau khi in vải giá tốt
Hóa Chất Xử Lý Sau In Vải Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Độ Bền Màu Và Cảm Giác Vải? 4

1. Tầm Quan Trọng Của Quá Trình Xử Lý Sau Khi In Vải (Post-Treatment)

Nội dung tóm tắt

Xử lý sau khi in là bước chuyển giao quyết định từ bán thành phẩm sang thành phẩm. Công đoạn này nhằm loại bỏ các tạp chất và hóa chất không liên kết (unfixed chemicals), từ đó ổn định cấu trúc màu và cải thiện các đặc tính vật lý mong muốn.

1.1. Mục Tiêu Chính Của Việc Sử Dụng Hóa Chất

Sử dụng hóa chất xử lý sau khi in vải có ba mục tiêu chính: làm sạch, cố định, và hoàn thiện. Mỗi mục tiêu đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

1.1.1. Làm Sạch Và Loại Bỏ Chất Dư Thừa

Sau khi in, lượng thuốc nhuộm không liên kết với sợi vải (unfixed dyes), chất làm dày (thickeners), và các chất trợ khác vẫn còn bám trên bề mặt. Việc loại bỏ chúng là bắt buộc. Nếu những chất này không được loại bỏ hoàn toàn, chúng sẽ gây ra hiện tượng phai màu hoặc dây màu khi giặt (bleeding), làm giảm độ bền màu của sản phẩm. Các chất giặt rửa chuyên dụng (washing agents) là hóa chất xử lý sau khi in vải cốt lõi trong bước này.

1.1.2. Cố Định Màu Sắc (Color Fixing)

Đây là bước quan trọng nhất đối với độ bền màu. Các chất cố định màu (fixing agents) được sử dụng để tạo liên kết hóa học hoặc liên kết ion mạnh hơn giữa phân tử thuốc nhuộm và sợi vải. Mục đích là để màu sắc không bị rửa trôi hoặc chuyển sang vải khác trong quá trình sử dụng và giặt giũ. Hóa chất xử lý sau khi in vải có vai trò cố định màu giúp sản phẩm giữ được vẻ tươi mới lâu dài.

1.1.3. Cải Thiện Cảm Giác Vải (Softening)

Sau các quy trình nhiệt độ cao và hóa học mạnh, vải thường có xu hướng trở nên thô ráp. Chất làm mềm (softeners) được thêm vào như một trong các hóa chất xử lý sau khi in vải để phục hồi độ mềm mại, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào, và đôi khi là cải thiện khả năng chống nhăn hoặc chống tĩnh điện.

1.2. Các Giai Đoạn Hóa Học Trong Xử Lý Sau In

Quá trình này không phải là một bước đơn lẻ mà là một chuỗi phản ứng liên tục. Việc kiểm soát nhiệt độ, pH và nồng độ hóa chất là tối quan trọng để các hóa chất xử lý sau khi in vải phát huy hiệu quả tối đa.

1.2.1. Quá Trình Giặt Rửa Nóng (Hot Washing)

Đây là bước làm sạch ban đầu, thường sử dụng nước nóng kết hợp với các chất giặt không ion (non-ionic detergents) để hòa tan và loại bỏ chất làm dày và thuốc nhuộm không liên kết. Nhiệt độ và thời gian giặt cần được kiểm soát chặt chẽ; nhiệt độ quá thấp không đủ hiệu quả, nhưng quá cao có thể làm hỏng màu sắc đã in.

1.2.2. Trung Hòa (Neutralization)

Quá trình in thường sử dụng môi trường kiềm hoặc acid. Hóa chất xử lý sau khi in vải trong bước này là các acid hoặc kiềm yếu (ví dụ: acid acetic, soda ash) để đưa pH của vải về trạng thái trung tính hoặc phù hợp cho bước hoàn thiện. pH không chính xác có thể làm giảm hiệu quả của các chất làm mềm và chất cố định màu sau đó.

2. Ảnh Hưởng Đến Độ Bền Màu (Color Fastness)

Độ bền màu là thước đo khả năng chống lại sự thay đổi màu sắc của vật liệu dệt khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường như giặt, ánh sáng, ma sát, mồ hôi, và hóa chất. Hóa chất xử lý sau khi in vải đóng vai trò then chốt trong việc đạt được các tiêu chuẩn độ bền màu cao.

2.1. Hóa Chất Giặt Rửa Chuyên Dụng (Washing Agents)

Sử dụng chất giặt rửa chuyên dụng là cần thiết để đạt độ bền giặt và độ bền màu tốt. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn thuốc nhuộm không phản ứng và các chất trợ.

2.1.1. Loại Bỏ Thuốc Nhuộm Không Liên Kết

Các hóa chất xử lý sau khi in vải này (thường là chất phân tán và chất hoạt động bề mặt) giúp phân tán các phân tử thuốc nhuộm không liên kết ra khỏi sợi vải vào dung dịch giặt. Nếu quá trình giặt rửa không hiệu quả, thuốc nhuộm dư thừa sẽ bị rửa trôi trong lần giặt đầu tiên của người tiêu dùng, gây ra hiện tượng phai màu nghiêm trọng.

2.1.2. Tác Động Lên Độ Bền Màu Giặt (Wash Fastness)

Độ bền màu giặt (theo tiêu chuẩn ISO 105-C06) là một trong những chỉ số quan trọng nhất. Hóa chất xử lý sau khi in vải được lựa chọn phải đảm bảo giặt sạch mà không làm ảnh hưởng đến các liên kết màu đã hình thành. Quá trình giặt rửa không đúng cách với hóa chất kém chất lượng có thể dẫn đến sự phá vỡ các liên kết màu, làm giảm đáng kể độ bền màu.

2.2. Cơ Chế Của Chất Cố Định Màu (Fixing Agents)

Chất cố định màu là nhóm hóa chất xử lý sau khi in vải trực tiếp cải thiện độ bền màu bằng cách tăng cường liên kết giữa thuốc nhuộm và sợi.

2.2.1. Cố Định Màu Cho Thuốc Nhuộm Hoạt Tính (Reactive Dyes)

Đối với in Reactive, việc sử dụng các chất cố định dựa trên polymer cationic là phổ biến. Các hóa chất xử lý sau khi in vải này tạo ra các vị trí tích điện dương (cationic sites) trên sợi, thu hút các nhóm anion của thuốc nhuộm, tạo ra liên kết ion ổn định, bổ sung cho các liên kết cộng hóa trị đã hình thành. Điều này giúp tăng độ bền giặt và độ bền màu chà xát ướt (wet rub fastness).

2.2.2. Cơ Chế Bẫy Màu Cho Thuốc Nhuộm Pigment

Đối với in Pigment, chất cố định màu thực chất là chất liên kết (binder) có độ bền cao, không phải là phản ứng hóa học trực tiếp. Hóa chất xử lý sau khi in vải này đóng vai trò như một lớp màng polymer trong suốt, “bẫy” các hạt pigment trên bề mặt sợi. Chất lượng của binder (độ đàn hồi, độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt) quyết định độ bền chà xát khô và ướt, cũng như cảm giác vải. Binder kém chất lượng có thể bị bong tróc, gây ra hiện tượng bạc màu.

2.3. Hóa Chất Trợ Phân Tán (Dispersing Agents)

Trong một số trường hợp in, đặc biệt với thuốc nhuộm phân tán (Disperse Dyes), hóa chất xử lý sau khi in vải bao gồm các chất trợ phân tán đặc biệt.

2.3.1. Đảm Bảo Độ Đồng Đều

Các chất trợ này giúp thuốc nhuộm phân tán đồng đều và ngăn chặn sự kết tụ của các phân tử màu trong dung dịch giặt. Sự kết tụ màu sắc có thể dẫn đến việc các hạt màu lắng đọng trở lại trên vải, gây ra hiện tượng “staining” (bám màu) không mong muốn, làm giảm độ sạch và độ sáng của màu.

2.3.2. Ảnh Hưởng Đến Độ Bền Ma Sát (Rub Fastness)

Độ bền ma sát (chà xát) là khả năng màu sắc không bị truyền sang vải khác khi bị cọ xát. Việc loại bỏ các phân tử thuốc nhuộm không liên kết thông qua hóa chất xử lý sau khi in vải giúp bề mặt vải sạch hơn, từ đó cải thiện đáng kể độ bền ma sát khô và ướt.

3. Ảnh Hưởng Đến Cảm Giác Vải (Fabric Hand/Feel)

cung cấp hóa chất xử lý sau khi in vải
Hóa Chất Xử Lý Sau In Vải Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Độ Bền Màu Và Cảm Giác Vải? 5

Sau khi xử lý nhiệt và hóa học cường độ cao, vải thường bị mất đi độ mềm mại tự nhiên. Chất làm mềm (Softener) là nhóm hóa chất xử lý sau khi in vải quan trọng nhất nhằm khôi phục và cải thiện đặc tính cảm quan này.

3.1. Các Loại Chất Làm Mềm (Softeners) Phổ Biến

Chất làm mềm là các hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử dài, thường là các loại dầu silicone hoặc acid béo, được thiết kế để tạo ra một lớp màng mỏng bao bọc sợi vải.

3.1.1. Chất Làm Mềm Cationic (Cationic Softeners)

Đây là loại chất làm mềm phổ biến nhất, hoạt động bằng cách liên kết ion với các nhóm tích điện âm trên sợi cellulose. Chất làm mềm cationic tạo ra cảm giác mềm mượt, “đầy đặn” (full hand) cho vải. Tuy nhiên, nếu nồng độ hóa chất xử lý sau khi in vải này quá cao, chúng có thể làm giảm khả năng thấm hút nước của vải.

3.1.2. Chất Làm Mềm Silicone

Chất làm mềm silicone (ví dụ: Polyorganosiloxanes) tạo ra độ mềm mại vượt trội, mang lại cảm giác trơn tru, mịn màng và đàn hồi (bouncy hand). Các hóa chất xử lý sau khi in vải dựa trên silicone được ưa chuộng vì chúng ít ảnh hưởng đến khả năng chống thấm hút hơn so với loại cationic và mang lại độ bền giặt tốt hơn.

3.1.3. Chất Làm Mềm Không Ion (Non-Ionic Softeners)

Chất làm mềm không ion thường được sử dụng khi cần ít ảnh hưởng nhất đến các đặc tính khác của vải, ví dụ như trong in Pigment, nơi chúng có thể được kết hợp với binder mà không làm giảm khả năng cố định màu của chất liên kết.

3.2. Cơ Chế Tác Động Lên Cấu Trúc Sợi

Chất làm mềm hoạt động bằng cách giảm ma sát giữa các sợi riêng lẻ trong cấu trúc vải.

3.2.1. Giảm Ma Sát Sợi

Trong quá trình xử lý nhiệt, các sợi vải thường bị co và trở nên cứng, làm tăng ma sát giữa chúng. Lớp hóa chất xử lý sau khi in vải mỏng của chất làm mềm hoạt động như một chất bôi trơn, cho phép các sợi trượt qua nhau dễ dàng hơn khi vải bị uốn cong hoặc gấp lại. Điều này mang lại cảm giác mềm mại, mượt mà khi chạm vào.

3.2.2. Ảnh Hưởng Đến Độ Thấm Hút

Mặc dù chất làm mềm cải thiện cảm giác vải, chúng lại có thể làm giảm độ thấm hút nước của sản phẩm. Các chất làm mềm có tính kỵ nước (hydrophobic) như silicone, khi bao phủ sợi vải, làm cản trở quá trình thấm nước. Việc lựa chọn các hóa chất xử lý sau khi in vải có tính chất hydrophilic (ưa nước) là cần thiết cho các sản phẩm như khăn tắm hoặc đồ thể thao.

3.3. Tác Động Tiêu Cực Của Chất Làm Mềm Lên Độ Bền Màu

Điều quan trọng cần lưu ý là có sự mâu thuẫn giữa việc cải thiện cảm giác vải và duy trì độ bền màu. Chất làm mềm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền màu.

3.3.1. Tương Tác Với Thuốc Nhuộm

Một số chất làm mềm, đặc biệt là loại Cationic, có thể làm yếu đi liên kết giữa thuốc nhuộm và sợi nếu chúng được sử dụng quá mức hoặc không tương thích về mặt hóa học. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng chuyển màu (shade change) hoặc phai màu nhẹ.

3.3.2. Hóa Chất Xử Lý Sau Khi In Vải Và Hiện Tượng Ố Vàng

Một số loại chất làm mềm, đặc biệt là các hợp chất amin, có xu hướng bị ố vàng (yellowing) khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc oxit nitơ (NOx) trong không khí. Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng trên các loại vải màu trắng hoặc màu nhạt, làm giảm giá trị cảm quan của sản phẩm. Việc lựa chọn hóa chất xử lý sau khi in vải ổn định nhiệt là rất cần thiết.

4. Kiểm Soát pH Và Các Yếu Tố Phụ Trợ Khác

Kiểm soát pH trong suốt quá trình xử lý sau in là yếu tố sống còn, quyết định hiệu quả của các hóa chất xử lý sau khi in vải và độ bền màu cuối cùng.

4.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Trung Hòa pH

Hầu hết các quy trình in đều được thực hiện trong môi trường kiềm (pH cao). Sau khi in xong, vải phải được trung hòa về pH trung tính hoặc acid nhẹ (pH 5.5 – 6.5) trước khi áp dụng chất làm mềm hoặc chất cố định.

4.1.1. Chất Trung Hòa Acid (Neutralizing Agents)

Các chất trung hòa như Acid Acetic hoặc Acid Formic được sử dụng để loại bỏ môi trường kiềm dư thừa. Việc không trung hòa triệt để sẽ làm giảm khả năng phản ứng và liên kết của các hóa chất xử lý sau khi in vải, đặc biệt là chất cố định polymer cationic.

4.1.2. Ảnh Hưởng Của pH Dư Lượng

Nếu vải vẫn còn tính kiềm cao sau khi in, nó có thể gây ra hiện tượng kích ứng da cho người mặc và làm thay đổi sắc độ của một số màu nhuộm nhạy cảm. Quá trình kiểm soát pH dư lượng là bước cần thiết để đảm bảo độ an toàn và độ bền màu của sản phẩm.

4.2. Chất Bảo Quản (Preservatives) Và Chất Chống Mốc

Trong các thị trường có độ ẩm cao như Việt Nam, việc sử dụng chất bảo quản là một phần không thể thiếu của hóa chất xử lý sau khi in vải.

4.2.1. Ngăn Ngừa Sự Phát Triển Của Vi Khuẩn

Chất bảo quản giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên vải trong quá trình lưu kho và vận chuyển, đặc biệt quan trọng đối với các loại vải có chứa chất làm dày gốc tinh bột hoặc cellulose.

4.2.2. Yêu Cầu Về Tính An Toàn

Các hóa chất xử lý sau khi in vải này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất (như OEKO-TEX Standard 100), vì chúng có thể tiếp xúc trực tiếp với da người tiêu dùng. Cần chọn các chất bảo quản hiệu quả nhưng không độc hại và không gây thay đổi màu sắc của vải.

5. Quy Trình Và Kiểm Soát Chất Lượng Hóa Chất Xử Lý Sau Khi In Vải

hóa chất xử lý sau khi in vải chính hãng
Hóa Chất Xử Lý Sau In Vải Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Độ Bền Màu Và Cảm Giác Vải? 6

Hiệu quả của hóa chất xử lý sau khi in vải không chỉ phụ thuộc vào loại hóa chất mà còn vào cách chúng được áp dụng và kiểm soát.

5.1. Kiểm Soát Nồng Độ Và Tỷ Lệ Pha Trộn

Tỷ lệ pha trộn hóa chất quyết định hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm. Nồng độ quá thấp sẽ không đạt được độ bền màu và cảm giác vải mong muốn.

5.1.1. Tối Ưu Hóa Nồng Độ

Nồng độ hóa chất xử lý sau khi in vải (đặc biệt là chất làm mềm và chất cố định) phải được tối ưu hóa. Sử dụng quá nhiều chất làm mềm không chỉ tốn kém mà còn có thể gây ra các vấn đề như nhờn vải, giảm khả năng thấm hút, và ố vàng. Ngược lại, nồng độ chất cố định thấp sẽ làm giảm độ bền màu đáng kể.

5.1.2. Kiểm Soát Bằng Thiết Bị

Các nhà máy hiện đại sử dụng hệ thống định lượng tự động (automatic dosing systems) để đảm bảo rằng hóa chất xử lý sau khi in vải luôn được thêm vào bồn nhuộm/giặt với nồng độ chính xác, loại bỏ lỗi do con người.

5.2. Kiểm Tra Chất Lượng Đầu Ra (Testing Protocols)

Sau khi xử lý, sản phẩm phải được kiểm tra nghiêm ngặt bằng các tiêu chuẩn quốc tế.

5.2.1. Đo Độ Bền Màu (Color Fastness Tests)

Các bài kiểm tra độ bền màu phải được thực hiện trên mỗi lô hàng, bao gồm:

  • Độ bền màu giặt (ISO 105-C06)
  • Độ bền màu chà xát khô và ướt (ISO 105-X12)
  • Độ bền màu ánh sáng (ISO 105-B02) Các hóa chất xử lý sau khi in vải chất lượng phải giúp sản phẩm đạt tối thiểu cấp độ 3-4 (thang 5 điểm) cho các bài kiểm tra này.

5.2.2. Đánh Giá Cảm Giác Vải (Hand Feel Assessment)

Cảm giác vải là một yếu tố chủ quan nhưng vẫn có thể được đánh giá bằng các phương pháp tiêu chuẩn hóa hoặc bằng cách sử dụng các thiết bị đo độ mềm (Softness Tester), đảm bảo vải đạt được độ mềm mại, mượt mà, hoặc độ đầy đặn như yêu cầu của khách hàng.

6. VieTextile – Giải Pháp Hóa Chất Xử Lý Sau Khi In Vải Toàn Diện

VieTextile tự hào là đối tác cung cấp các giải pháp hóa chất dệt may tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý sau in. Chúng tôi hiểu rằng việc tối ưu hóa quy trình sử dụng hóa chất xử lý sau khi in vải là yếu tố then chốt để các nhà sản xuất Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Chúng tôi cung cấp một danh mục toàn diện các chất giặt rửa chuyên dụng, chất cố định màu Reactive, và các loại chất làm mềm Silicone thế hệ mới. Đội ngũ kỹ thuật của VieTextile cam kết đồng hành cùng khách hàng để kiểm tra tính tương thích của hóa chất xử lý sau khi in vải với hệ thống thuốc nhuộm và loại vải cụ thể (cotton, polyester, blend), đảm bảo đạt được độ bền màu cao nhất và cảm giác vải mềm mại, dễ chịu nhất theo yêu cầu thị trường.

Mỗi sản phẩm hóa chất xử lý sau khi in vải của VieTextile đều đi kèm tài liệu kỹ thuật chi tiết về nồng độ tối ưu, nhiệt độ áp dụng và các yêu cầu về pH. Chúng tôi giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro phai màu, ố vàng và thô cứng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Hãy để VieTextile trở thành cầu nối vững chắc giúp bạn làm chủ công đoạn xử lý sau in với các giải pháp hóa chất xử lý sau khi in vải hàng đầu.

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Hóa Chất Xử Lý Sau Khi In Vải

7.1. Chất Làm Mềm Có Ảnh Hưởng Đến Độ Thấm Hút Của Vải Không?

Trả lời: Có. Hầu hết các chất làm mềm, đặc biệt là loại silicone, tạo ra một lớp màng kỵ nước, có thể làm giảm đáng kể khả năng thấm hút nước của vải. Cần lựa chọn các loại hóa chất xử lý sau khi in vải có tính chất hydrophilic nếu sản phẩm yêu cầu độ thấm hút cao (ví dụ: đồ thể thao).

7.2. Vì Sao Cần Phải Trung Hòa pH Sau Khi In Vải?

Trả lời: Quá trình trung hòa pH là cần thiết để loại bỏ môi trường kiềm dư thừa từ quá trình in. Nếu pH không được điều chỉnh, nó có thể làm thay đổi sắc độ màu, làm giảm hiệu quả của các hóa chất xử lý sau khi in vải tiếp theo (chất cố định, chất làm mềm), và gây kích ứng da.

7.3. Hóa Chất Xử Lý Sau Khi In Vải Nào Giúp Cải Thiện Độ Bền Chà Xát Ướt?

Trả lời: Chất cố định màu (Fixing Agents), đặc biệt là các hợp chất polymer cationic, giúp tăng cường liên kết giữa thuốc nhuộm và sợi, từ đó giảm thiểu sự bong tróc màu sắc khi bị cọ xát ướt. Giặt rửa sạch sẽ bằng hóa chất xử lý sau khi in vải chuyên dụng cũng là điều kiện tiên quyết.

7.4. Hóa Chất Xử Lý Sau Khi In Vải Có Gây Ra Hiện Tượng Ố Vàng Không?

Trả lời: Một số chất làm mềm, đặc biệt là loại Cationic dựa trên amin, có thể gây ra hiện tượng ố vàng (yellowing) khi tiếp xúc với nhiệt độ hoặc các oxit nitơ. Việc lựa chọn các loại hóa chất xử lý sau khi in vải ổn định nhiệt và không chứa nhóm amin là giải pháp để khắc phục.

7.5. Độ Bền Màu Giặt Lý Tưởng Phải Đạt Cấp Độ Bao Nhiêu?

Trả lời: Độ bền màu giặt lý tưởng (theo thang 5 điểm) nên đạt tối thiểu cấp độ 4, hoặc cấp độ 3-4 trở lên trong các tiêu chuẩn thương mại. Việc đạt được cấp độ này phụ thuộc rất lớn vào việc lựa chọn và áp dụng đúng loại hóa chất xử lý sau khi in vải chất lượng.

Để tối ưu hóa quy trình xử lý sau in và đảm bảo chất lượng sản phẩm dệt may, hãy liên hệ VieTextile ngay hôm nay!

Thông tin liên hệ: 

Hotline: 0901 809 309 

Email: info@vietextile.com 

Website: https://vietextile.com

Nội dung tóm tắt

Nội dung tóm tắt