Máy định hình vải công nghiệp

Ứng Dụng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Trong Sản Xuất Vải Dệt Thoi & Dệt Kim

Trong chuỗi giá trị của ngành dệt may, quy trình hoàn tất đóng vai trò then chốt, quyết định tính thẩm mỹ, độ ổn định kích thước và các đặc tính chức năng của sản phẩm cuối cùng. Trong đó, máy định hình vải công nghiệp (Stenter Frame) là thiết bị không thể thiếu, được ví như “trái tim” của công đoạn hoàn tất, chịu trách nhiệm căn chỉnh khổ, sấy khô và ổn định cấu trúc vật lý của vải.

Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên lý hoạt động, cấu tạo và các ứng dụng kỹ thuật của máy định hình vải công nghiệp, nhằm làm nổi bật sự khác biệt trong vận hành và cài đặt thông số khi xử lý hai loại vải phổ biến nhất: Vải Dệt Thoi (Woven) và Vải Dệt Kim (Knitted). Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật này là chìa khóa để tối ưu hóa năng suất, giảm thiểu lỗi hỏng và đảm bảo chất lượng vải đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

Cung cấp máy định hình vải công nghiệp
Ứng Dụng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Trong Sản Xuất Vải Dệt Thoi & Dệt Kim 4

1. Tổng Quan Về Máy Định Hình Vải Công Nghiệp (Stenter Frame)

Máy định hình vải công nghiệp là một cỗ máy phức tạp, được thiết kế để xử lý vải sau các công đoạn ướt như nhuộm (Dyeing), giặt (Washing) hoặc in (Printing). Chức năng chính của máy là sử dụng nhiệt độ, hơi nước và lực căng cơ học để cố định cấu trúc vải.

1.1. Cấu Tạo Cơ Bản Của Máy Định Hình

Máy định hình vải công nghiệp hiện đại thường bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Bộ Phận Cấp Vải (Entry Zone): Bao gồm Padder (Maˊy eˊp tẩm) để kiểm soát độ ẩm, Straightener (Maˊy chỉnh canh sợi) để căn chỉnh sợi ngang/dọc, và Expander (Thieˆˊt bị ca˘ng gia˜n) để mở vải.
  • Hệ Thống Móc Kẹp (Pin/Clip Chain): Là cơ cấu quan trọng nhất, dùng các kim (Pins) hoặc kẹp (Clips) để giữ chặt hai biên vải và kéo căng vải theo khổ định sẵn trong suốt quá trình xử lý nhiệt.
  • Buồng Sấy (Drying Chambers): Là các khoang cách nhiệt, nơi vải được sấy khô và xử lý nhiệt bằng khí nóng tuần hoàn (Hot Air Circulation). Mỗi buồng có thể được kiểm soát nhiệt độ độc lập.
  • Bộ Phận Xả Vải (Exit Zone): Gồm bộ làm mát (Cooling Zone), dao cắt biên (Selvage Trimmer) và cơ cấu cuộn/gấp vải (Batching/Plaiding).

1.2. Chức Năng Cốt Lõi Của Quy Trình Định Hình Nhiệt (Heat Setting)

Định hıˋnh nhiệt là quá trình quan trọng nhất, đặc biệt với các loại sợi tổng hợp (Polyester, Nylon). Quá trình này giúp:

  • Ổn định Kích thước: Loại bỏ lực căng dư thừa (Residual Stress) phát sinh trong quá trình dệt và xử lý ướt → giảm tối đa độ co rút (Shrinkage) của vải khi giặt.
  • Cải thiện Độ Bền Màu: Cố định phân tử thuốc nhuộm vào sợi.
  • Tăng Cường Đặc Tính: Cải thiện độ đàn hồi (Elasticity), độ mềm mại (Hand Feel) và khả năng chống nhăn.

2. Ứng Dụng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Cho Vải Dệt Thoi (Woven)

Vải dệt thoi (vıˊ dụ: Denim, Poplin, Canvas) có cấu trúc sợi ngang/dọc cố định và ít co giãn hơn dệt kim. Do đó, mục tiêu của máy định hình vải công nghiệp khi xử lý loại vải này tập trung vào kiểm soát khổ và độ phẳng.

2.1. Kiểm Soát Khổ Và Căng Giãn Tuyến Tính

  • Mục Tiêu: Đạt được khổ vải cuối cùng (Finished Width) chính xác theo yêu cầu của khách hàng.
  • Kỹ Thuật Vận Hành: Quá trình căng giãn (Overfeed) thường được đặt ở mức thấp (dưới 5%) hoặc bằng 0% để tránh làm giảm mật độ sợi (Thread Count).
    • Lỗi Thường Gặp: Nếu căng quá mức → vải bị Skew/Bow (Meˊo sợi) và giảm trọng lượng (GSM – Grams per Square Meter).

2.2. Ổn Định Sợi Ngang (Weft Straightening)

  • Vấn Đề: Trong quá trình nhuộm/giặt, vải dệt thoi dễ bị xoắn vặn, khiến sợi ngang bị lệch khỏi góc 90∘ (Skewing).
  • Giải Pháp: Sử dụng máy chỉnh canh sợi (Automatic Weft Straightener) ở đầu máy định hình vải công nghiệp. Thiết bị này dùng cảm biến quang học hoặc CCD Camera để phát hiện góc lệch và tự động điều chỉnh con lăn (Roller) để đưa sợi ngang về góc vuông hoàn hảo.

2.3. Xử Lý Các Lớp Hoàn Tất Khô (Dry Finishing)

Máy định hình vải công nghiệp cũng là nền tảng để áp dụng các lớp hoaˋn taˆˊt chức na˘ng (Functional Finishes).

  • Hoàn Tất Chống Nhăn (Wrinkle-Free): Vải được tẩm hóa chất chống nhăn (vıˊ dụ: Formaldehyde-based Resin) tại Padder, sau đó được cố định (Curing) trong buồng sấy ở nhiệt độ cao (thường treˆn 160∘C).
  • Hoàn Tất Chống Nước (Water Repellent): Áp dụng hóa chất Fluorocarbon và cố định bằng nhiệt, yêu cầu kiểm soát độ đồng đều của hóa chất và nhiệt độ buồng sấy.

3. Ứng Dụng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Cho Vải Dệt Kim (Knitted)

Vải dệt kim (vıˊ dụ: Single Jersey, Pique, Fleece) có cấu trúc vòng sợi (Loop Structure) co giãn tự nhiên. Mục tiêu chính của máy định hình vải công nghiệp ở đây là kiểm soát độ co rút và định hình bề mặt.

3.1. Kiểm Soát Độ Co Rút Và Chỉ Số Overfeed

  • Mục Tiêu: Đảm bảo vải đạt độ ổn định kích thước cao (Dimensional Stability) và độ co rút dư thừa dưới 3-5%.
  • Kỹ Thuật Vận Hành: Vải dệt kim luôn được xử lý với Overfeed dương (Positive Overfeed) (thường từ 5% – 20%).
    • Overfeed cao: Đẩy nhiều vải hơn vào buồng sấy so với tốc độ ra, giúp vải co rút tự nhiên về trạng thái thư giãn → tăng GSM và giảm độ co rút sau giặt.

3.2. Căng Khổ Tối Ưu (Optimal Width Setting)

  • Vấn Đề: Dệt kim deˆ˜ bị Bieˆˊn Dạng khi kéo căng → ảnh hưởng tiêu cực đến độ đàn hồi.
  • Giải Pháp: Sử dụng Edge Sensor độ nhạy cao để theo dõi và duy trì khổ vải chính xác. Lực căng ngang (Lateral Tension) phải được kiểm soát cẩn thận ba˘ˋng hệ thoˆˊng kẹp để tránh Edge Curling (Cuộn bieˆn vải).

3.3. Sử Dụng Kim Lược (Pin Tentering) Chuyên Dụng

  • Khác Biệt Kỹ Thuật: Vải dệt kim thường được xử lý bằng cơ cấu kim (Pin Chain) thay vì kẹp (Clips) vì kim thẩm thấu tốt hơn vào cấu trúc vòng sợi, giúp giữ vải ổn định mà không làm biến dạng biên vải.
  • Hệ Thống Dẫn Khí: Buồng sấy máy định hình vải nghiệp cho dệt kim cần hệ thống Air Impingement (Lực thổi khí vuông góc) mạnh mẽ hơn để sấy khô nhanh và đồng đều, tránh Moisture Migration (Di chuyển độ ẩm).

4. Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Và Tiêu Thụ Năng Lượng

Máy định hình vải công nghiệp chính hãng
Ứng Dụng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Trong Sản Xuất Vải Dệt Thoi & Dệt Kim 5

Hiệu suất của máy định hình vải công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến Total Cost of Ownership (TCO).

4.1. Kiểm Soát Nhiệt Độ Và Tốc Độ Vận Hành

  • Nhiệt Độ: Phải được cài đặt chính xác theo loại sợi (vıˊ dụ: Polyester 180-200∘C, Cotton dưới 150∘C). Cảm biến Infrared Sensor được sử dụng để theo dõi nhiệt độ bề mặt vải thực tế.
  • Tốc Độ: Tốc độ vận hành (Production Speed) tối ưu phải đạt sự cân bằng giữa thời gian lưu nhiệt (Dwell Time) cần thiết để định hình cấu trúc và năng suất giờ (Tons/Hour).

4.2. Quản Lý Năng Lượng Nhiệt (Heat Recovery System)

  • Tiết Kiệm Chi Phí: Máy định hình vải công nghiệp hiện đại sử dụng Heat Recovery System để thu hồi nhiệt từ khí thải noˊng → làm nóng khí tươi cấp vào buồng sấy hoặc làm nóng nước cấp cho quy trình nhuộm.
  • Lợi Ích: Giảm tiêu thụ Gas/Dầu lên đến 30%, giúp các nhà máy xuất khẩu cải thiện chỉ số Carbon Footprint (Dấu chân Carbon).

5. Các Lỗi Thường Gặp Và Giải Pháp Kỹ Thuật

Việc hiểu rõ các lỗi phổ biến là chìa khóa để bảo trì máy định hình vải công nghiệp hiệu quả.

5.1. Lỗi Không Ổn Định Khổ Vải (Shade Variation / Width Fluctuation)

  • Nguyên Nhân:
    • Sai lệch Pin/Clip Chain do mòn cơ khí → làm lỏng kẹp.
    • Bộ căng giãn (Stretching Unit) bị trượt → lực căng không đồng đều.
  • Khắc Phục: Kiểm tra định kỳ Chain Guide và thay thế phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp Pin/Clip bị mòn. Hiệu chuẩn lại Edge Sensor.

5.2. Lỗi Sấy Không Đồng Đều (Uneven Drying)

  • Nguyên Nhân:
    • Loˆ˜i Blower/Fan trong buồng sấy → lưu lượng khí nóng không đồng đều.
    • Bộ lọc khıˊ (Air Filter) bị tắc → giảm tốc độ tuần hoàn khí nóng.
  • Khắc Phục: Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc. Kiểm tra Motor và cánh quạt Blower → đảm bảo nhiệt độ Delta T (Sự cheˆnh lệch nhiệt) giữa các buồng nằm trong giới hạn (thường dưới 5∘C).

6. Tiêu Chuẩn Quốc Tế Và Kiểm Soát Chất Lượng

Các nhà máy sản xuất xuất khẩu phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng sau khi vải đã qua máy định hình vải công nghiệp.

6.1. Kiểm Soát Độ Co Rút (Shrinkage Test)

  • Tiêu Chuẩn: AATCC 135 hoặc ISO 6330. Độ co rút lớn nhaˆˊt được chấp nhận thường laˋ 3% (Dệt Thoi) hoặc 5% (Dệt Kim).
  • Ý Nghĩa: Đánh giá hiệu quả của quy trình định hình nhiệt (Heat Setting Dwell Time). Nếu độ co rút cao → cần tăng nhiệt độ hoặc giảm tốc độ máy.

6.2. Kiểm Soát Khổ Và Độ Lệch Sợi (Skew/Bow)

  • Tiêu Chuẩn: ASTM D3887. Độ lệch Skew/Bow toˆˊi đa được chấp nhận thường laˋ 3% treˆn khổ vải.
  • Ý Nghĩa: Đánh giá hiệu suất của Automatic Weft Straightener ở đầu máy định hình vải công nghiệp. Độ lệch cao → vải bị Waste (Pheˆˊ phẩm) khi cắt may.

7. Bảo Trì Định Kỳ Và Tối Ưu Hóa Tuổi Thọ Phụ Tùng

Để duy trì hiệu suất máy định hình vải công nghiệp ở mức cao nhất, một kế hoạch bảo dưỡng phòng ngừa (Preventive Maintenance – PM) nghiêm ngặt là điều bắt buộc, tập trung vào các phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp chuyển động và chịu nhiệt.

7.1. Quy Trình Bảo Dưỡng Pin/Clip Chain Và Track Guide

  • Tầm Quan Trọng: Pin/Clip Chain là bộ phận chịu tải cơ học và nhiệt độ cao liên tục. Mòn Chain gây ra vibration (rung la˘ˊc) và làm mất ổn định khổ vải.
  • PM Chi Tiết:
    • Bôi Trơn: Sử dụng daˆˋu chịu nhiệt độ cao (High-Temperature Oil) đa˜ được pheˆ duyệt OEM (thường chứa Silicone hoặc PTFE) cho hệ thống Chain. Việc bôi trơn phải được thực hiện tự động hoặc định kyˋ​ haˋng ngaˋy để tránh Jamming (kẹt) và giảm ma sát.
    • Vệ Sinh Đường Ray: Loại bỏ cặn bẩn, nhựa (Resin) và thuốc nhuộm tích tụ trên Track Guide. Cặn bẩn làm tăng ma sát → ta˘ng tải Motor và gây mòn nhanh.
  • Thay Thế Phụ Tùng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp: Pin Chain nên được kiểm tra độ giãn (Stretching) và thay thế khi đạt đến giới hạn mòn để tránh Skip Pin (bỏ kim/kẹp) trong quá trình vận hành.

7.2. Quản Lý Hệ Thống Dẫn Khí Và Lọc Bụi (Air Management)

  • Bộ Lọc Khí (Air Filter): Bụi vải và sợi Microfiber tích tụ làm giảm lưu lượng Air Flow và hiệu suất sấy. Bộ lọc phải được vệ sinh haˋng tuaˆˋn và thay thế định kyˋ​ 6-12 thaˊng.
  • Kiểm Tra Blower/Fan: Cánh quạt Blower phải được caˆn ba˘ˋng (Balancing) lại sau khi vệ sinh. Sự mất cân bằng gây ra rung động → làm hỏng Bearing (Ổ bi) và Motor → cần thay thế phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp này ngay lập tức.

7.3. Lựa Chọn Phụ Tùng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Chất Lượng Cao

  • Linh Kiện Điện Tử: Đối với các cảm biến (Sensors), Bộ đieˆˋu khiển nhiệt độ (Temperature Controller) và Inverter, luoˆn ưu tieˆn phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp OEM hoặc Thương hiệu đa˜ được chứng nhận (vıˊ dụ: Siemens, Schneider) để đảm bảo độ chính xác (Accuracy) và khả năng tương thích (Compatibility).
  • Vật Liệu Cấu Thành: Các chi tiết Gasket và Seal chịu nhiệt phải sử dụng vật liệu PTFE hoặc Viton để chống lại hoˊa chaˆˊt hoaˋn taˆˊt và nhiệt độ cao.

8. Tác Động Của Hệ Thống Tẩm Ép (Padder) Lên Chất Lượng Hoàn Tất

Quy trình vận hành máy định hình vải công nghiệp
Ứng Dụng Máy Định Hình Vải Công Nghiệp Trong Sản Xuất Vải Dệt Thoi & Dệt Kim 6

Padder là khu vực quyết định lượng hóa chất hoaˋn taˆˊt (Wet Pick-up) được đưa vào vải, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả Hoaˋn Taˆˊt Chức Na˘ng.

8.1. Kiểm Soát Độ Lấy Lên (Wet Pick-up – WPU) Của Hóa Chất

  • WPU Là Gì? Là phaˆˋn tra˘m trọng lượng dung dịch hóa chất được vải hấp thụ so với trọng lượng vải khô. Công thức tính: WPU=(Trọng lượng Vải Ướt−Trọng lượng Vải Khoˆ)/Trọng lượng Vải Khoˆ×100%.
  • Tầm Quan Trọng:
    • Vải Dệt Thoi: Thường yêu cầu WPU thaˆˊp (40% – 70%).
    • Vải Dệt Kim: Thường yêu cầu WPU cao (70% – 100%).
    • Lỗi: WPU khoˆng đoˆˋng đeˆˋu → gây ra loˆ˜i loang maˋu (Shade Variation) hoặc loˆ˜i chức na˘ng (vıˊ dụ: vùng chống nước Water Repellent khoˆng đoˆˋng đeˆˋu).

8.2. Vai Trò Của Lực Ép (Nip Pressure) Đối Với Độ Đồng Đều

  • Lực Ép: Lực tác dụng giữa hai con lăn Padder (Nip Rollers) quyết định WPU. Lực ép phải đoˆˋng đeˆˋu treˆn toaˋn bộ khổ vải.
  • Công Suất Lớn: máy định hình vải công nghiệp cho xưởng lớn sử dụng Hệ thoˆˊng thủy lực/khıˊ neˊn để đảm bảo Nip Pressure đoˆˋng nhaˆˊt và có khả năng Lặp Lại (Repeatability) cao giữa các lô hàng.
  • Bảo Trì: Padder Roller phải được maˋi (Grinding) định kyˋ​ để tránh Crowding (Bieˆˊn dạng beˆˋ mặt con la˘n) → đảm bảo lực ép hoaˋn hảo.

8.3. Các Lỗi Thường Gặp Ở Padder Roller

  • Lỗi Worn Rubber Coating: Lớp cao su bọc con lăn Padder bị chai cứng (Hardening) hoặc mòn không đều → gây ra loˆ˜i WPU ở bieˆn vải.
  • Khắc Phục: Cần thay thế hoặc phục hồi phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp Padder Roller ngay khi kiểm tra độ cứng (Shore Hardness) không đạt tiêu chuẩn OEM.

9. Tích Hợp Công Nghệ Industry 4.0 Vào Máy Định Hình Vải Công Nghiệp

Các thế hệ máy định hình vải công nghiệp mới đang tích hợp các giải pháp Smart Manufacturing để tối ưu hóa vận hành tự động.

9.1. Hệ Thống Sensors Thông Minh Và Real-time Monitoring

  • Cảm Biến Độ Ẩm (Moisture Sensor): Lắp đặt ở cuối buoˆˋng saˆˊy để đo độ ẩm dư (Residual Moisture) của vải. Hệ thống tự động điều chỉnh tốc độ máy theo thời gian thực → tiết kiệm năng lượng và tránh Over-drying (Saˆˊy quaˊ khoˆ).
  • Cảm Biến GSM (Gram Per Square Meter): Đo trọng lượng vải online → giúp điều chỉnh Overfeed hoặc lực ca˘ng để duy trì GSM ổn định lieˆn tục.
  • Lợi Ích: Giảm thiểu sự can thiệp của người vận hành và đảm bảo chaˆˊt lượng lặp lại (Repeatability) giữa các lô.

9.2. Phân Tích Dữ Liệu Lớn (Big Data) Để Tối Ưu Hóa Recipe

  • Thu Thập Dữ Liệu: máy định hình vải công nghiệp thu thập hàng ngàn điểm dữ liệu (Data Points) về nhiệt độ, tốc độ, áp suất, WPU và năng lượng tiêu thụ cho mỗi Recipe.
  • Tối Ưu Hóa: Phần mềm MES (Manufacturing Execution System) sử dụng Big Data để xác định Recipe toˆˊi ưu cho từng loại vải → giúp giảm Set-up Time và tối đa hóa Throughput.
  • Bảo Trì Dự Đoán (Predictive Maintenance): Phân tích dữ liệu rung lắc Motor hoặc nhiệt độ Bearing → dự đoán thời điểm phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp cần thay thế trước khi xảy ra loˆ˜i hỏng hoˊc.

9.3. Tự Động Hóa Quá Trình Start-up Và Shut-down

  • Lợi Ích: Giảm thiểu loˆ˜i vận haˋnh do con người (Human Error) trong các quy trình phức tạp.
  • Chức Năng: Máy Stenter có thể tự động Ramp up (ta˘ng daˆˋn) nhiệt độ và tốc độ theo Curve đã lập trình sẵn và tự động Cool down (laˋm maˊt) Chain sau khi hoaˋn taˆˊt → kéo dài tuổi thọ của các phụ tuˋng máy định hình vải công nghiệp chịu nhiệt.

10. Kết Luận: Tầm Quan Trọng Chiến Lược Của Máy Định Hình

Máy định hình vải công nghiệp là một khoản đầu tư daˋi hạn và chieˆˊn lược đối với mọi nhà máy dệt may. Đối với vải dệt thoi, máy đảm bảo cấu trúc cố định và độ phẳng; đối với vải dệt kim, máy quyết định độ đaˋn hoˆˋi và độ co ruˊt. Việc tối ưu hóa các thông số vận hành, áp dụng PM nghiêm ngặt và duy trì bảo dưỡng chính xác caˊc phụ tuˋng của máy định hình vải công nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí năng lượng và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu.

Việc tích hợp công nghệ Industry 4.0 và quản lý phụ tùng máy định hình vải công nghiệp một caˊch khoa học (vıˊ dụ: Predictive Maintenance) sẽ là động lực chính thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành dệt may trong kỷ nguyên số.

VieTextile cam kết cung cấp các giải pháp máy định hình vải công nghiệp vaˋ linh kiện chất lượng cao, đồng hành cùng doanh nghiệp dệt may trong việc đạt được tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu.

11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Máy Định Hình Vải Công Nghiệp

Q1: Stenter Frame có thể dùng để xử lý đồng thời vải dệt thoi và dệt kim không? A1: Về mặt cơ học là có thể, nhưng vận hành chung là không tối ưu. Vải dệt thoi cần lực căng Lateral Tension thấp và Overfeed thấp, trong khi vải dệt kim cần Overfeed cao (> 5%) để ổn định co rút. Việc chuyển đổi giữa hai loại vải đòi hỏi điều chỉnh áp suất Padder, tốc độ Chain và cài đặt nhiệt độ raˆˊt khaˊc nhau.

Q2: Việc sử dụng Pin Chain thay vıˋ Clips có ảnh hưởng gì đến vải dệt thoi không? A2: Có. Pin Chain (Kim) sẽ để lại các lỗ nhỏ (Pin Holes) dọc theo biên vải (Selvage). Đối với vải dệt thoi cao cấp hoặc sợi mảnh → điều này có thể bị coi là lỗi thẩm mỹ. Do đó, vải dệt thoi thường ưu tiên dùng Clips (Kẹp).

Q3: Dwell Time (Thời gian lưu nhiệt) được tính như thế nào? A3: Dwell Time được tính bằng công thức: DwellTime=Tổng chieˆˋu daˋi Buoˆˋng Saˆˊy/Toˆˊc độ Vận haˋnh (m/phuˊt). Đây là thông số quan trọng nhất để đảm bảo phản ứng hoˊa học (vıˊ dụ: Curing hoˊa chaˆˊt) hoặc quaˊ trıˋnh định hıˋnh nhiệt hoaˋn thaˋnh đuˊng tieˆu chuẩn.

Q4: Tại sao cần phải kiểm soát WPU (Wet Pick-up) chıˊnh xaˊc? A4: WPU quyết định nồng độ thực tế của hóa chất hoàn tất (vıˊ dụ: Silicone, Resin) trên vải. Nếu WPU quaˊ cao → lãng phí hóa chất và tăng chi phí sấy. Nếu WPU quaˊ thaˆˊp → chức năng hoàn tất (vıˊ dụ: chống nhăn, chống nước) sẽ không đạt hiệu quả yêu cầu.

Q5: Làm thế nào để kéo dài tuổi thọ của Pin Chain? A5: Tuổi thọ của Pin Chain phụ thuộc chủ yếu vào bảo trıˋ. Quan trọng nhất là sử dụng dầu bôi trơn chịu nhiệt (High-Temperature Lubricant) chuyeˆn dụng đuˊng loại và đúng liều lượng để giảm ma sát, đồng thời vệ sinh Track Guide thường xuyên để loại bỏ cặn bẩn tích tụ.

12. VieTextile – Đối Tác Giải Pháp Máy Định Hình Vải Công Nghiệp

VieTextile chuyên cung cấp các giải pháp máy định hình vải công nghiệp hiệu suất cao và linh kiện thay thế chính hãng:

  • Tư Vấn Chuyên Sâu: Hỗ trợ tính toán Operating Parameters (Nhiệt độ, Dwell Time, Overfeed) phù hợp với từng loại vải dệt thoi và dệt kim của bạn.
  • Linh Kiện Chính Xác: Cung cấp phụ tuˋng như Pins/Clips, Chain Guide, Blower Motors và Weft Straightener Sensor để duy trì độ ổn định kỹ thuật của máy.

Để nhận tư vấn chi tiết về máy định hình vải công nghiệp và tối ưu hóa quy trình hoàn tất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

Thông Tin Liên Hệ: 

Hotline: 0901 809 309 

Email: info@vietextile.com 

Website: https://vietextile.com

Nội dung tóm tắt

Nội dung tóm tắt