Mực in bích măng, hay còn gọi là mực in pigment, là nền tảng của in kỹ thuật số trên vải (Digital Textile Printing – DTP), đặc biệt được ưa chuộng nhờ độ bền màu vượt trội và tính đa năng trên nhiều loại vật liệu dệt khác nhau (Cotton, Polyester, Blend, Silk). Tuy nhiên, bí quyết để khai thác tối đa tiềm năng của loại mực này – đạt được màu sắc đậm sâu (High Color Density) và khả năng chống lem (Bleeding Resistance) tuyệt đối – nằm ở việc nắm vững và chuẩn hóa công thức pha mực in bích măng theo tiêu chuẩn công nghiệp khắt khe nhất.
Một công thức không chính xác không chỉ làm giảm độ sâu của màu sắc mà còn gây ra các vấn đề nghiêm trọng, đe dọa đến hiệu suất sản xuất và tuổi thọ thiết bị: tắc đầu phun (clogging), mực in bị lem (wicking/bleeding), độ bền giặt (washfastness) kém, và hiện tượng tróc mờ (rubbing off).
Nội dung dưới đây sẽ đi sâu vào cấu tạo hóa học phức tạp, vai trò kỹ thuật của từng thành phần, và hướng dẫn chi tiết các bước pha chế mực in bích măng theo tiêu chuẩn công nghiệp. Chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu các yếu tố hóa lý như độ nhớt (Viscosity), giá trị pH, kích thước hạt nano, và các phụ gia chức năng cần thiết để đảm bảo mực in bích măng luôn đạt chất lượng ổn định, màu sắc trung thực và khả năng chống lem hoàn hảo trên mọi chất liệu vải.

1. Phân Tích Chuyên Sâu Cấu Tạo Hóa Học Của Mực In Bích Măng
Nội dung tóm tắt
Toggle1.1. Các Thành Phần Chính và Cơ Chế Tương Tác
1.1.1. Hạt Sắc Tố (Pigment Particles)
- Vai trò: Cung cấp màu sắc.
- Yêu cầu kỹ thuật: Các hạt sắc tố phải được xử lý để đạt kích thước hạt nano, lý tưởng nhất là trong khoảng 50nm đến 200nm. Kích thước này được kiểm soát bằng các chỉ số D50 (50% hạt dưới kích thước này) và D90 (90% hạt dưới kích thước này).
- Cơ chế màu sâu: Kích thước hạt càng nhỏ và phân tán càng đều, diện tích bề mặt hấp thụ và tán xạ ánh sáng càng lớn, giúp màu in bích măng đạt độ sâu (Color Saturation) và độ rực rỡ (Gamut) tối đa.
1.1.2. Chất Liên Kết Polymer (Binder)
- Vai trò: “Khóa” các hạt sắc tố lên bề mặt sợi vải sau khi trải qua quá trình xử lý nhiệt (curing).
- Thành phần hóa học: Thường là các hệ polymer gốc Acrylic, Polyurethane (PU), hoặc hỗn hợp chúng (Hybrid Polymers). Các chất liên kết này phải có nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (Tg) phù hợp để kích hoạt khả năng bám dính khi sấy nhiệt mà không làm vải bị cứng (Hand-feel).
- Tầm quan trọng: Tỷ lệ và chất lượng của Binder quyết định 90% độ bền giặt và độ bền chà xát của sản phẩm in.
1.1.3. Chất Phân Tán (Dispersant) và Ổn Định (Stabilizer)
- Vai trò: Duy trì trạng thái phân tán đồng nhất, ngăn chặn các hạt sắc tố kết tụ lại do lực Van der Waals hoặc lực hút tĩnh điện.
- Cơ chế hoạt động: Dispersant (thường là polymer hoặc chất hoạt động bề mặt cao phân tử) bao bọc xung quanh từng hạt sắc tố, tạo ra hàng rào không gian (Steric Hindrance) hoặc hàng rào tĩnh điện (Electrostatic Repulsion) để đẩy các hạt ra xa nhau.
- Lỗi thường gặp: Thiếu hoặc sai loại Dispersant sẽ dẫn đến hiện tượng kết tụ hạt, tăng độ nhớt đột ngột của mực in bích măng và gây tắc đầu phun vĩnh viễn.
1.1.4. Dung Môi Chính (Vehicle/Solvent)
- Vai trò: Môi trường vận chuyển các thành phần khác.
- Thành phần: Chủ yếu là nước khử ion (Deionized Water – DI Water) với độ tinh khiết cực cao (độ dẫn điện thấp, thường < 1 µS/cm) để loại trừ tạp chất kim loại có thể phá vỡ sự ổn định hóa học.
1.1.5. Phụ Gia Ẩm (Humectants)
- Vai trò: Kiểm soát tốc độ bay hơi và chống khô đầu phun (decap time).
- Thành phần: Các loại Polyol hữu cơ có nhiệt độ sôi cao như Glycerol, Glycol Ether, hoặc Propylene Glycol.
- Tác động: Tỷ lệ Humectants quyết định thời gian mực in bích măng có thể tồn tại trên đầu phun mà không bị khô, một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với máy in công nghiệp tốc độ cao.
1.1.6. Phụ Gia Chức Năng Khác
Bao gồm:
- Chất hoạt động bề mặt (Surfactants): Điều chỉnh sức căng bề mặt (Surface Tension) của mực in bích măng để tối ưu hóa khả năng nhỏ giọt (Drop Formation) của đầu phun và khả năng thấm ướt bề mặt vải (Wetting).
- Chất điều chỉnh pH (pH Buffers): Duy trì pH ổn định (thường 7.5 – 9.0) để bảo vệ đầu phun và đảm bảo sự ổn định của hệ thống phân tán.
- Chất chống tạo bọt (Defoamers) và Chất bảo quản (Biocides): Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và loại bỏ bọt khí sinh ra trong quá trình pha chế và in ấn.
2. Công Thức Chuẩn Hóa Tỷ Lệ Pha Mực In Bích Măng Chi Tiết
2.1. Tối Ưu Hóa Tỷ Lệ Chất Liên Kết / Hạt Sắc Tố (B/P Ratio)
Đây là thông số kỹ thuật then chốt của mực in bích măng.
- Phạm vi Vàng: Tỷ lệ B/P tối ưu thường được giữ ở mức 1.8:1 đến 2.5:1 cho in vải DTF (Direct-to-Film) và DTG (Direct-to-Garment).
- Tỷ lệ này đảm bảo rằng các hạt sắc tố được bao bọc hoàn toàn bởi polymer, tạo lớp màng bảo vệ bền vững sau khi sấy.
- Hậu quả khi B/P mất cân bằng:
- B/P quá thấp (Ví dụ: 1:1): Hạt sắc tố không đủ chất kết dính, dẫn đến độ bền giặt kém, dễ bị phai màu hoặc tróc ra khi chà xát ướt (Wet Rubbing Fastness).
- B/P quá cao (Ví dụ: 4:1): Lượng polymer dư thừa sẽ tạo ra lớp màng dày, làm tăng đáng kể độ cứng của vải (Handle/Hand-feel) và có thể gây tắc đầu phun do tăng độ nhớt tổng thể của mực in bích măng.
2.2. Kiểm Soát Sự Phân Tán và Ổn Định Hóa Học
Sự kết hợp giữa chất phân tán và chất ổn định phải chiếm một tỷ lệ đủ lớn để đối phó với nồng độ hạt sắc tố cao.
- Tỷ lệ Chất Phân Tán: Khoảng 1.5% – 3.0% tổng trọng lượng.
- Ảnh hưởng của Surfactant: Cần lựa chọn Surfactant có giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) phù hợp để giảm sức căng bề mặt mực in bích măng xuống dưới 35 mN/m, nhưng không quá thấp (dưới 30 mN/m) để tránh hiện tượng loang lổ (wicking) trên bề mặt vải.
2.3. Bảng Tỷ Lệ Thành Phần Pha Mực In Bích Măng Chi Tiết
| Thành Phần | Tỷ Lệ Tối Ưu (%) | Hàm Lượng (g/1000g mực) | Chức Năng Đặc Trưng |
| Nước Khử Ion (DI Water) | 60 – 75% | 600 – 750 g | Dung môi chính, kiểm soát độ nhớt và pH. |
| Chất Liên Kết Polymer (Binder) | 10 – 15% | 100 – 150 g | Cố định hạt màu, tạo độ bền giặt/chà xát. |
| Hạt Sắc Tố (Pigment) | 3 – 7% | 30 – 70 g | Tạo màu sắc, quyết định độ phủ và Gamut. |
| Phụ Gia Ẩm (Humectants/Polyol) | 5 – 12% | 50 – 120 g | Chống khô, kéo dài Decap Time, bôi trơn đầu phun. |
| Chất Phân Tán/Ổn Định | 1.5 – 3.0% | 15 – 30 g | Ngăn chặn kết tụ hạt nano, duy trì huyền phù. |
| Chất Hoạt Động Bề Mặt | 0.5 – 1.0% | 5 – 10 g | Điều chỉnh sức căng bề mặt, tối ưu giọt mực. |
| Phụ Gia Điều Chỉnh pH/Khác | 0.5 – 2.0% | 5 – 20 g | Ổn định hóa lý và bảo vệ thiết bị. |
| Tổng Cộng | 100% | 1000 g |
3. Quy Trình 7 Bước Pha Mực In Bích Măng Chuẩn Công Nghiệp

3.1. Bước 1: Chuẩn Bị Nguyên Liệu, Môi Trường và Thiết Bị
- Nguyên liệu: Cân đo chính xác tất cả các thành phần thô (sắc tố, polymer, hóa chất) trên cân phân tích có độ chính xác cao (0.01g). Nguyên liệu cần được tiền xử lý nhiệt độ để đạt nhiệt độ phòng (25°C).
- Môi trường: Thực hiện trong phòng kín, kiểm soát nhiệt độ (20°C ± 2°C) và độ ẩm (< 60%).
- Thiết bị: Máy khuấy tốc độ cao (High-Shear Mixer), Máy nghiền bi (Horizontal Bead Mill), Bể trộn có kiểm soát nhiệt độ (Jacketed Tank), Thiết bị đo Viscosity và pH.
3.2. Bước 2: Phân Tán Sắc Tố Sơ Bộ (Pre-Dispersion)
Hạt sắc tố thô (Agglomerates) được trộn sơ bộ với chất phân tán và một lượng nhỏ dung môi. Mục tiêu là làm ướt hoàn toàn bề mặt hạt sắc tố trước khi nghiền.
- Kỹ thuật: Sử dụng máy khuấy tốc độ cao (ví dụ: Tốc độ 1000 – 3000 vòng/phút) để phá vỡ các khối hạt lớn, tạo thành hỗn hợp sệt (slurry).
3.3. Bước 3: Nghiền Bi Nano (Nano Milling) – Tạo Mực Gốc
Đây là bước quyết định chất lượng mực in bích măng. Hỗn hợp sệt được đưa vào máy nghiền bi sử dụng các bi nghiền siêu nhỏ (thường là Zirconia, kích thước 0.1-0.3 mm).
- Mục tiêu: Giảm kích thước hạt từ micron xuống nanometer (D90 < 200nm).
- Kiểm soát: Quá trình nghiền phải được kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ (làm mát bằng jacket) để tránh làm hỏng chất phân tán và polymer do nhiệt ma sát. Sau khi nghiền, sản phẩm thu được là Mực Gốc (Base Concentrate).
3.4. Bước 4: Pha Trộn Chất Liên Kết (Binder Integration)
Mực Gốc đã phân tán được chuyển sang bể trộn chính. Chất liên kết (Binder) được thêm vào từ từ trong khi khuấy ở tốc độ trung bình (khoảng 500 vòng/phút).
- Lưu ý: Tốc độ khuấy phải đủ để polymer bao phủ đều hạt sắc tố, nhưng không quá nhanh để tránh tạo bọt khí (air entrapment). Quá trình này tạo thành hệ thống mực in bích măng hoàn chỉnh.
3.5. Bước 5: Điều Chỉnh Phụ Gia và Dung Môi
- Thêm Humectants và Surfactants: Các chất này được trộn vào sau cùng để tránh làm thay đổi đột ngột sức căng bề mặt trong các bước đầu.
- Thêm DI Water: Dung môi chính được thêm vào để đạt được độ nhớt thô mong muốn và tổng khối lượng công thức.
3.6. Bước 6: Kiểm Tra Hóa Lý Tính Cuối Cùng (QC Check)
Trước khi lọc, mực in bích măng phải trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
3.6.1. Kiểm Tra Độ Nhớt (Viscosity)
- Thiết bị: Viscometer (Ví dụ: Brookfield Cone and Plate Viscometer).
- Giá trị mục tiêu: Thường là 3.0 – 5.0 cP (centipoise) ở 25°C.
- Điều chỉnh: Nếu độ nhớt nằm ngoài phạm vi, sử dụng dung môi (DI Water) để giảm hoặc thêm chất điều chỉnh độ nhớt (rheology modifier) để tăng.
3.6.2. Kiểm Tra pH
- Thiết bị: Máy đo pH chính xác (pH Meter).
- Giá trị mục tiêu: 7.5 – 9.0.
- Điều chỉnh: Sử dụng chất điều chỉnh pH (Ammonia hoặc Amin) để nâng pH.
3.6.3. Kiểm Tra Kích Thước Hạt (Particle Size)
- Thiết bị: Phân tích DLS (Dynamic Light Scattering) để đảm bảo D90 < 200nm.
3.7. Bước 7: Lọc Lại Siêu Mịn (Final Filtration) và Đóng Gói
- Lọc: Hỗn hợp mực in bích măng được lọc qua nhiều cấp độ màng lọc, với cấp lọc cuối cùng là 0.2 micron hoặc 0.45 micron. Đây là bước tối quan trọng để loại bỏ bất kỳ hạt lớn nào còn sót lại (dù rất nhỏ) để bảo vệ đầu phun khỏi bị tắc.
- Đóng gói: Mực in bích măng được đóng gói trong các chai/bình chứa kín khí, chống tia UV để ngăn ngừa sự phân hủy hóa học và ô nhiễm vi sinh.
4. Kỹ Thuật Tối Ưu Màu Sâu, Độ Bền và Chống Lem Hoàn Hảo
4.1. Vai Trò Tuyệt Đối Của Hóa Chất Tiền Xử Lý (Pre-treatment)
Pre-treatment là dung dịch hóa học được phủ lên vải trước khi in mực in bích măng, đặc biệt quan trọng đối với vải Cotton, để đạt được hiệu ứng “Màu Sâu, Không Lem”.
4.1.1. Cơ Chế Chống Lem (Bleeding/Wicking)
- Tạo Hàng Rào Ion: Hóa chất Pre-treatment thường chứa các muối (như muối canxi) hoặc polymer tích điện. Khi mực in bích măng (cũng tích điện) nhỏ xuống, lực tương tác tĩnh điện giữa Pre-treatment và mực in bích măng khiến các hạt màu đông tụ ngay lập tức, tạo thành một rào cản vật lý tại điểm tiếp xúc.
- Ngăn ngừa Mao Dẫn: Sự đông tụ này ngăn không cho các hạt màu đi theo lực mao dẫn của sợi vải, loại bỏ hiện tượng lem (wicking) ra khỏi đường viền thiết kế.
4.1.2. Cơ Chế Tăng Độ Sâu Màu (Color Density)
- Sự đông tụ tức thì của các hạt màu trên bề mặt vải giúp mực in bích măng nằm gọn ở lớp trên cùng của sợi vải thay vì thấm sâu vào bên trong. Điều này làm tăng nồng độ màu sắc (Optical Density) nhìn thấy được, cho màu in bích măng trở nên đậm sâu và rực rỡ hơn.
- Định lượng: Lượng Pre-treatment sử dụng (g/m²) phải được kiểm soát chặt chẽ, vì quá nhiều sẽ làm vải cứng, quá ít sẽ không hiệu quả.
4.2. Xử Lý Nhiệt (Curing) – Hoạt Hóa Chất Liên Kết
Curing là bước cuối cùng, sử dụng nhiệt để kích hoạt (cross-linking) chất liên kết polymer trong mực in bích măng, tạo ra độ bền vĩnh viễn.
4.2.1. Tối Ưu Hóa Hồ Sơ Nhiệt (Thermal Profile)
- Mục tiêu: Đạt đến nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (Tg) và nhiệt độ phản ứng liên kết chéo (Cross-linking Temperature) của polymer.
- Nhiệt độ chuẩn:
- Vải Cotton: Thường sấy ở 160°C – 170°C trong 120 – 180 giây.
- Vải Polyester: Thường sấy ở nhiệt độ thấp hơn (khoảng 130°C – 150°C) để tránh thăng hoa màu (Sublimation) của sợi vải, trong 180 – 240 giây.
- Hậu quả sấy sai:
- Thiếu nhiệt/Thời gian: Polymer không liên kết chéo đủ, độ bền giặt kém.
- Quá nhiệt/Thời gian: Làm hỏng sợi vải, vải bị ố vàng, hoặc lãng phí năng lượng.
4.3. Lựa Chọn Chất Hoạt Động Bề Mặt (Surfactants) Để Chống Lem
Sức căng bề mặt của mực in bích măng cần được điều chỉnh để nó “hợp tác” với lớp Pre-treatment.
- Sức Căng Bề Mặt Cao: Giúp giọt mực giữ nguyên hình dạng và không lan rộng khi tiếp xúc với vải (chống lem).
- Sức Căng Bề Mặt Thấp: Dễ làm ướt đầu phun và bề mặt vải, nhưng dễ gây lem trên vải có độ mao dẫn cao.
- Giải pháp: Công thức mực in bích măng chuẩn phải cân bằng Surfactant để đạt được sức căng bề mặt tối ưu (30 – 35 mN/m) – đủ để in phun tốt nhưng đủ cao để chống lem.
5. Kiểm Soát Chất Lượng (QC) và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mực In Bích Măng Đã Pha
5.1. Các Phương Pháp Kiểm Soát Chất Lượng
5.1.1. Thử Nghiệm Ổn Định Lưu Trữ (Shelf Stability Test)
- Mực in bích măng được kiểm tra độ nhớt và pH định kỳ (ví dụ: hàng tuần) trong điều kiện nhiệt độ tăng tốc (Accelerated Aging) để mô phỏng sự lão hóa trong vòng 6-12 tháng.
- Sự thay đổi độ nhớt hoặc pH quá 10% so với giá trị ban đầu báo hiệu sự kết tụ hoặc phân hủy.
5.1.2. Thử Nghiệm Khả Năng In Phun (Jetting Test)
- In thử nghiệm trên máy in công nghiệp để kiểm tra các hiện tượng như tắc vòi phun, lỗi giọt mực (missing or deflected drops) và hiệu suất in liên tục (Decap Time).
- Độ nhớt và sức căng bề mặt là hai yếu tố hóa lý ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả này.
5.2. Các Yếu Tố Môi Trường Ảnh Hưởng
5.2.1. Nhiệt Độ Và Độ Ẩm Môi Trường Lưu Trữ
Mực in bích măng nhạy cảm với nhiệt độ. Nhiệt độ cao (trên 30°C) có thể làm tăng động năng của hạt màu, thúc đẩy quá trình va chạm và kết tụ. Nhiệt độ thấp có thể làm tăng độ nhớt, gây khó khăn cho đầu phun.
- Lưu trữ chuẩn: 18°C – 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
5.2.2. Sự Tương Thích Với Vật Liệu Lọc
Vật liệu làm màng lọc (membrane) trong bộ lọc cuối cùng phải tương thích với các thành phần polymer trong mực in bích măng. Vật liệu không tương thích có thể giải phóng tạp chất, gây kết tụ hạt màu.
5.2.3. Khả Năng Hút Ẩm (Hygroscopicity)
Một số Humectants có khả năng hút ẩm cao. Nếu độ ẩm môi trường quá cao (trên 70%), mực in bích măng có thể hấp thụ nước, làm giảm nồng độ màu và thay đổi độ nhớt.
6. Lợi Ích Kinh Tế Khi Sử Dụng Mực In Bích Măng Pha Chuẩn

6.1. Giảm Thiểu Tắc Đầu Phun và Chi Phí Vận Hành
Mực in bích măng được pha chế với kích thước hạt nano đồng nhất và độ nhớt tối ưu giảm thiểu tối đa sự cố tắc đầu phun, vốn là nguyên nhân gây downtime (thời gian chết) đắt đỏ và chi phí thay thế đầu phun (một linh kiện có giá trị hàng chục ngàn đô la).
6.2. Tối Ưu Hóa Độ Bền Vải và Giảm Tỷ Lệ Hàng Hỏng
Chất liên kết và phụ gia trong mực in bích măng chuẩn giúp mực bám chắc, đạt các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền giặt (ISO 105) và độ bền ánh sáng, giảm nhu cầu phải in lại hoặc loại bỏ sản phẩm lỗi do lem màu hoặc phai màu.
6.3. Tăng Tốc Độ Sản Xuất
Mực in bích măng có tính chất hóa lý ổn định cho phép máy in hoạt động ở tốc độ tối đa (High Speed Mode) mà không gặp lỗi lệch giọt (jetting failure), từ đó tăng sản lượng (throughput) tổng thể của nhà máy.
7. Câu Hỏi Thường Gặp Về Mực In Bích Măng (FAQ)
- Hỏi: Làm thế nào để kiểm soát được kích thước hạt sắc tố trong mực in bích măng sau khi nghiền?
- Trả lời: Kích thước hạt sắc tố được kiểm soát bằng thiết bị phân tích tán xạ ánh sáng động (DLS – Dynamic Light Scattering). Các nhà sản xuất mực in bích măng chuẩn công nghiệp phải kiểm tra chỉ số D90 (90% hạt có kích thước dưới ngưỡng này) phải luôn nhỏ hơn 200nm để đảm bảo an toàn cho đầu phun.
- Hỏi: Hiện tượng tắc đầu phun do mực in bích măng thường đến từ nguyên nhân nào?
- Trả lời: Có ba nguyên nhân chính: (1) Kết tụ hạt: Hạt sắc tố kết tụ lại do pH hoặc Dispersant không ổn định; (2) Mực khô: Môi trường in quá khô làm Humectants bay hơi nhanh, mực khô trên đầu phun; (3) Kích thước hạt lớn: Lọc không kỹ (trên 0.45 micron) hoặc nguyên liệu sắc tố thô.
- Hỏi: Mực in bích măng có thể được lưu trữ trong bao lâu sau khi pha chế?
- Trả lời: Mực in bích măng pha chế chuẩn công nghiệp thường có thời hạn sử dụng (shelf life) từ 6 đến 12 tháng. Việc này đòi hỏi phải được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ ổn định (15°C – 25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và hạn chế tối đa sự tiếp xúc với không khí.
- Hỏi: Tại sao cần Pre-treatment khi in mực in bích măng lên vải Cotton?
- Trả lời: Vải Cotton có độ mao dẫn (capillarity) cao, dễ gây lem mực. Pre-treatment tạo một lớp hóa chất tích điện trên bề mặt vải, giúp đông tụ tức thời các hạt sắc tố ngay khi chúng tiếp xúc, ngăn chặn sự loang lổ (wicking/bleeding) và đồng thời tăng cường độ sâu màu do giữ hạt màu ở bề mặt.
- Hỏi: Làm thế nào để tăng độ mềm mại (hand-feel) cho vải khi in bằng mực in bích măng?
- Trả lời: Để tăng độ mềm mại, cần giảm thiểu lượng mực in bích măng (ink load) in trên vải, tối ưu hóa tỷ lệ Chất Liên Kết / Hạt Sắc Tố (B/P) xuống mức thấp nhất có thể mà vẫn đảm bảo độ bền giặt. Ngoài ra, việc sử dụng các chất làm mềm silicon (Silicone Softeners) sau in hoặc trong quá trình hoàn tất vải cũng là giải pháp hiệu quả.
- Hỏi: Các chỉ số pH và Viscosity lý tưởng cho đầu phun Kyocera là gì?
- Trả lời: Đầu phun Kyocera (phổ biến trong công nghiệp) yêu cầu độ nhớt rất chặt chẽ, thường trong khoảng 3.0 – 4.5 cP. Giá trị pH lý tưởng nằm trong khoảng 7.8 – 8.5 để bảo vệ cấu trúc gốm của đầu phun.
8. Kết Luận: Tầm Quan Trọng Của Công Thức Chuẩn Hóa
Việc pha chế mực in bích măng theo tiêu chuẩn công nghiệp không chỉ đơn thuần là trộn các hóa chất lại với nhau, mà là một quy trình khoa học đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong việc kiểm soát các thông số hóa lý: kích thước hạt nano (D90 < 200nm), độ nhớt (3.0 – 5.0 cP), và tỷ lệ Chất Liên Kết/Hạt Sắc Tố (1.8:1 – 2.5:1).
Chính sự kiểm soát chặt chẽ này đã tạo nên sự ổn định vượt trội, đảm bảo mực in bích măng tương thích hoàn hảo với công nghệ đầu phun Piezo tốc độ cao và cho phép đạt được các lợi ích kinh tế rõ rệt: giảm thiểu rủi ro tắc đầu phun, tiết kiệm chi phí bảo trì thiết bị đắt tiền, và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Việc tuân thủ công thức và quy trình chuẩn hóa là lời cam kết chắc chắn nhất cho chất lượng màu sắc đậm sâu, khả năng chống lem hoàn hảo, và độ bền sản phẩm vượt trội trên thị trường in kỹ thuật số dệt may.
Để nhận tư vấn chuyên sâu về công thức mực in bích măng và tối ưu hóa quy trình in, hãy liên hệ VieTextile ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0901 809 309
Email: info@vietextile.com
Website: https://vietextile.com