Thuốc nhuộm hoạt tính (Reactive Dyes) là nhóm thuốc nhuộm được sử dụng rộng rãi nhất để tạo màu cho các loại sợi cellulose, bao gồm Cotton, Viscose, Modal và Lyocell. Điểm ưu việt của thuốc nhuộm hoạt tính là khả năng tạo ra liên kết cộng hóa trị (Covalent Bond) bền vững với sợi, mang lại độ bền màu giặt, ma sát và ánh sáng vượt trội so với Direct Dyes hay Vat Dyes.
Tuy nhiên, chính cơ chế phản ứng hóa học phức tạp này lại đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt của ba yếu tố vật lý và hóa học then chốt trong bồn nhuộm: Nhiệt Độ (Temperature), Muối (Salt), và pH/Kiềm (Alkali).
Sự sai lệch dù nhỏ trong việc kiểm soát ba yếu tố này có thể dẫn đến các lỗi nghiêm trọng như không đều màu, độ bền màu kém (do thủy phân), hay lãng phí thuốc nhuộm và hóa chất. Bài viết chuyên sâu này sẽ phân tích chi tiết cơ chế tác động của pH, Nhiệt độ và Muối lên quá trình nhuộm bằng thuốc nhuộm hoạt tính, đồng thời đưa ra các giải pháp công nghệ và phụ tùng máy móc để đảm bảo hiệu suất cố định màu tối ưu.

1. Cơ Chế Nhuộm Hoạt Tính: Nền Tảng Hóa Học Cốt Lõi
Nội dung tóm tắt
ToggleĐể hiểu vai trò của Muối, Nhiệt độ và pH, chúng ta phải nắm vững hai giai đoạn chính của quá trình nhuộm thuốc nhuộm hoạt tính: Hấp Thụ (Exhaustion) và Cố Định (Fixation).
1.1. Giai Đoạn 1: Hấp Thụ (Exhaustion) – Vai trò của Muối
Hấp thụ là quá trình thuốc nhuộm rời khỏi dung dịch và di chuyển, bám vào bề mặt sợi. Đây là quá trình vật lý, xảy ra trước khi có phản ứng hóa học.
- Sợi Cellulose Trong Nước: Trong môi trường nước, cả sợi Cellulose (Cell-OH) và phân tử thuốc nhuộm hoạt tính (Dye – mang điện tích âm, Anionic) đều tích điện âm (Zeta Potential), tạo ra lực đẩy tĩnh điện. Điều này cản trở sự di chuyển của thuốc nhuộm vào sợi.
- Vai trò của Muối: Muối (NaCl hoặc Na2SO4) cung cấp các ion dương (Na+) giúp trung hòa điện tích âm trên bề mặt sợi và xung quanh phân tử thuốc nhuộm. Việc trung hòa này làm giảm lực đẩy tĩnh điện, cho phép thuốc nhuộm hoạt tính tiếp cận và bám vào bề mặt sợi dễ dàng hơn.
1.2. Giai Đoạn 2: Cố Định (Fixation) – Vai trò của Kiềm/pH
Cố định là phản ứng hóa học tạo ra liên kết cộng hóa trị bền vững giữa thuốc nhuộm và sợi.
- Phản Ứng Cần Kiềm: Thuốc nhuộm hoạt tính chỉ phản ứng và cố định màu khi nhóm Hydroxyl (-OH) trên sợi Cellulose được “kích hoạt” trong môi trường kiềm (pH cao). Kiềm (ví dụ: Na2CO3 – Soda Ash) sẽ loại bỏ ion H+ khỏi nhóm OH, tạo ra nhóm Cellulosate tích điện âm (Cell-O-), có tính nucleophilic cao.
- Tạo Liên Kết Cộng Hóa Trị: Nhóm Cellulosate này sau đó tấn công nhóm hoạt tính (Reactive Group) trên phân tử thuốc nhuộm hoạt tính, hình thành liên kết Covalent bền vững.
Cell-OH + OH- Kiềm Cell-O- + H2OCell-O- + Dye-X Cell-O-Dye + X-
1.3. Vai trò của Nhiệt Độ (Khuếch Tán)
Nhiệt độ cung cấp năng lượng cần thiết cho cả hai giai đoạn:
- Khuếch Tán (Diffusion): Nhiệt độ cao làm tăng động năng của phân tử thuốc nhuộm hoạt tính, giúp chúng khuếch tán nhanh chóng từ bề mặt vào các vùng vô định hình của sợi.
- Tốc Độ Phản Ứng (Reaction Rate): Nhiệt độ tăng làm tăng tốc độ phản ứng hóa học (cố định), nhưng cũng làm tăng tốc độ phản ứng thủy phân (phản ứng với nước), một phản ứng cạnh tranh gây thất thoát thuốc nhuộm.
2. Phân Tích Chuyên Sâu Yếu Tố Muối (Salt): Lực Đẩy Hấp Thụ
Muối là yếu tố vật lý ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu suất hấp thụ ban đầu của thuốc nhuộm hoạt tính.
2.1. Cơ Chế Kiểm Soát Zeta Potential
Độ sâu màu (Depth of Shade) tỷ lệ thuận với lượng muối được thêm vào.
- Ionic Strength (Lực Ion): Việc thêm muối làm tăng cường độ ion của dung dịch. Các ion Na+ sẽ tập trung ở ranh giới giữa dung dịch và sợi, nén chặt lớp điện kép (Electrical Double Layer) của sợi.
- Hủy Lực Đẩy: Khi lớp điện kép bị nén, lực đẩy tĩnh điện (Zeta Potential) giữa thuốc nhuộm (âm) và sợi (âm) giảm mạnh, cho phép thuốc nhuộm hoạt tính bị đẩy vào bề mặt sợi. Đây là điều kiện tiên quyết cho việc hấp thụ thuốc nhuộm.
2.2. Lượng Muối Tối Ưu Cho Các Độ Đậm Màu
Lượng muối cần thiết cho thuốc nhuộm hoạt tính phụ thuộc vào độ đậm màu (Shade Depth) mong muốn:
- Màu Nhạt (Light Shades): Cần ít muối hơn (ví dụ: 30 – 40 g/L NaCl). Lý do là sự hấp thụ mạnh có thể dẫn đến không đều màu (uneven dyeing) vì nồng độ thuốc nhuộm hoạt tính trong bồn thấp.
- Màu Đậm (Deep/Dark Shades): Cần lượng muối rất cao (ví dụ: 80 – 120 g/L NaCl hoặc Na2SO4). Mục tiêu là đạt tỷ lệ hấp thụ cao nhất có thể trước khi thêm kiềm.
2.3. Thách Thức Và Giải Pháp Kiểm Soát Muối
- Lỗi Thường Gặp: Nếu thêm muối quá nhanh, thuốc nhuộm hoạt tính sẽ bị “sốc” và hấp thụ cục bộ trên bề mặt sợi, gây ra hiện tượng loang lổ (tế) hoặc màu sắc không đều.
- Giải Pháp Công Nghệ:
- Phụ tùng máy nhuộm: Sử dụng hệ thống Dosing Pump hoặc hệ thống cấp hóa chất tự động. Việc thêm muối phải được lập trình (Ramping) để diễn ra từ từ trong khoảng thời gian 15 – 30 phút.
- Kiểm Soát Nước Thải: Lượng muối dư thừa là nguyên nhân chính gây ra hàm lượng TDS (Total Dissolved Solids) cao trong nước thải, đây là một thách thức lớn về môi trường.
3. Phân Tích Chuyên Sâu Yếu Tố Nhiệt Độ: Cân Bằng Khuếch Tán Và Phản Ứng
Nhiệt độ là yếu tố động lực học, quyết định tốc độ di chuyển của phân tử và là điều kiện để các nhóm hoạt tính trên thuốc nhuộm hoạt tính phản ứng.
3.1. Nhiệt Độ Ảnh Hưởng Đến Khuếch Tán (Diffusion)
- Phá Vỡ Cấu Trúc Sợi: Nhiệt độ cao làm các mạch polymer Cellulose dao động mạnh, làm tăng khoảng cách giữa các mạch và “mở” cấu trúc sợi, cho phép các phân tử thuốc nhuộm hoạt tính lớn khuếch tán sâu vào vùng vô định hình.
- Tăng Động Năng: Động năng của phân tử thuốc nhuộm tăng, giúp chúng di chuyển nhanh hơn, rút ngắn thời gian nhuộm.
3.2. Nhiệt Độ Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Phản Ứng (Kinetics)
Mỗi loại thuốc nhuộm hoạt tính có một nhiệt độ phản ứng tối ưu (Optimal Dyeing Temperature) khác nhau, do cấu trúc nhóm hoạt tính khác nhau:
| Nhóm Hoạt Tính | Tên Phổ Biến | Nhiệt Độ Tối Ưu (T{opt) | Đặc Điểm Nhuộm |
| Dichlorotriazine (DCT) | Cold Brand | 30–60^C | Phản ứng nhanh, dễ thủy phân nếu nhiệt độ vượt quá. |
| Monochlorotriazine (MCT) | Medium Brand | 60–80^C | Cân bằng, tốc độ phản ứng trung bình. |
| Vinyl Sulfone (VS) | Hot Brand | 80–95^C | Yêu cầu nhiệt độ cao để hoạt hóa, độ bền màu cao nhất. |
3.3. Kiểm Soát Tốc Độ Gia Nhiệt (Rate of Rise)
Kiểm soát tốc độ tăng nhiệt là bí quyết để đạt độ đều màu cao:
- Vùng Quan Trọng (60–85^C): Đây là vùng mà thuốc nhuộm hoạt tính bắt đầu hấp thụ mạnh. Nếu nhiệt độ tăng quá nhanh (> 2^C/phút), thuốc nhuộm sẽ hấp thụ cục bộ, gây ra lỗi không đều màu (Levelness).
- Giải Pháp Kỹ Thuật: Các máy nhuộm hiện đại (HTHP Jet, Jigger) phải có hệ thống van hơi và bộ trao đổi nhiệt hoạt động chính xác. Phụ tùng máy nhuộm phải đảm bảo Van Hơi Điều Khiển (Pneumatic Control Valve) có thể điều chỉnh tốc độ gia nhiệt một cách cực kỳ tinh tế theo chương trình PLC.
4. Phân Tích Chuyên Sâu Yếu Tố pH/Kiềm: Quyết Định Hiệu Suất Cố Định Màu

pH là yếu tố hóa học quan trọng nhất, đóng vai trò là “công tắc” kích hoạt phản ứng cố định màu của thuốc nhuộm hoạt tính.
4.1. Vai Trò Kích Hoạt (Activation)
Kiềm (Alkali) có hai nhiệm vụ:
- Kích hoạt Sợi: Chuyển Cell-OH thành Cell-O-, là tác nhân tấn công (Nucleophile).
- Trung hòa Axit: Nếu thuốc nhuộm hoạt tính được pha trong môi trường axit (ví dụ: nước bị nhiễm CO2), kiềm sẽ trung hòa môi trường, đảm bảo pH nhuộm đạt yêu cầu.
4.2. Phản Ứng Cạnh Tranh: Cố Định vs. Thủy Phân
Đây là thách thức lớn nhất khi sử dụng thuốc nhuộm hoạt tính. Phản ứng cố định màu và phản ứng thủy phân (Hydrolysis – phản ứng với nước H2O) diễn ra song song:
- Cố Định: Dye-X + Cell-O- Dye-Cell (Liên kết Covalent)
- Thủy Phân: Dye-X + OH- Dye-OH (Thuốc nhuộm bị vô hiệu hóa)
pH và Thủy Phân:
- pH Quá Cao: Tăng cường độ phản ứng cố định, nhưng cũng làm tăng tốc độ thủy phân. Dẫn đến lãng phí thuốc nhuộm và tạo ra lượng lớn thuốc nhuộm vô dụng thải ra môi trường.
- pH Quá Thấp: Tốc độ cố định quá chậm, không đạt được độ bền màu cần thiết.
4.3. Kiểm Soát Loại Kiềm Và Định Lượng Chính Xác
Việc kiểm soát kiềm cần tính đến loại thuốc nhuộm hoạt tính:
| Loại Kiềm | Công Thức | Ứng Dụng Chính | Lưu ý |
| Sodium Carbonate (Soda Ash) | Na2CO3 | Phổ biến nhất, cho hầu hết các loại MCT và VS. pH trung bình (10.5–11.5). | Dễ kiểm soát, tạo vùng đệm pH ổn định. |
| Sodium Bicarbonate (Baking Soda) | NaHCO3 | Dùng cho Cold Brand Dyes (DCT). pH thấp hơn (8.0–9.0). | Kiểm soát tinh tế hơn ở nhiệt độ thấp. |
| Sodium Hydroxide (Caustic Soda) | NaOH | Thường dùng cho nhuộm Pad-Batch. pH rất cao (>12). | Tăng tốc độ cố định, dễ gây phá hủy sợi nếu không kiểm soát nhiệt độ. |
Yêu cầu Phụ Tùng: Hệ thống định lượng kiềm (Dosing System) cần phải cực kỳ chính xác. Phải lập trình để kiềm được thêm vào sau khi Muối đã hoàn tất hấp thụ và Nhiệt độ đã đạt T{opt.
5. Sự Tương Tác Phức Tạp Của Ba Yếu Tố
Quá trình nhuộm thuốc nhuộm hoạt tính không phải là sự độc lập của ba yếu tố mà là sự tương tác dây chuyền:
5.1. Muối – Nhiệt Độ – Cố Định Ban Đầu
Nếu muối được thêm vào quá nhiều ở nhiệt độ thấp, thuốc nhuộm hoạt tính sẽ hấp thụ nhanh chóng và nằm trên bề mặt sợi. Khi kiềm được thêm vào, phản ứng cố định diễn ra ngay lập tức trên bề mặt, tạo ra sự cố định không đều (Surface Fixation). Để khắc phục, cần tăng nhiệt độ chậm rãi sau khi thêm muối để giúp thuốc nhuộm khuếch tán sâu vào sợi trước khi thêm kiềm.
5.2. Nhiệt Độ – pH – Thủy Phân
Nhiệt độ cao đẩy mạnh tốc độ phản ứng cố định, nhưng cũng đẩy mạnh tốc độ thủy phân.
- Ví dụ: Nếu sử dụng Hot Brand Dyes (VS) ở 90^C nhưng lại sử dụng kiềm quá mạnh hoặc quá nhiều, tốc độ thủy phân sẽ tăng vọt, làm giảm hiệu suất cố định màu và tăng chi phí.
- Quy tắc: Nhiệt độ và pH phải được cân bằng. Loại thuốc nhuộm hoạt tính (Hot/Cold) quyết định cặp Nhiệt độ/pH tối ưu.
6. Các Lỗi Nhuộm Phổ Biến Do Sai Sót Trong Kiểm Soát 3 Yếu Tố
Việc kiểm soát lỏng lẻo 3 yếu tố Muối, Nhiệt độ và pH/Kiềm là nguyên nhân hàng đầu gây ra các lỗi nhuộm hàng loạt.
6.1. Lỗi Lệch Màu Và Không Đều Màu (Levelness & Tailing)
- Nguyên nhân: Tốc độ hấp thụ quá nhanh.
- Sai sót:
- Muối: Thêm quá nhiều muối, hoặc thêm muối quá nhanh (không Ramping).
- Nhiệt Độ: Tăng nhiệt độ quá nhanh trong vùng hấp thụ quan trọng (CRZ: 60–85^C).
- Kiềm/pH: Thêm kiềm quá sớm hoặc sử dụng kiềm có pH quá cao ngay từ đầu.
- Hậu quả: Thuốc nhuộm hoạt tính cố định tại chỗ (on-spot fixation), không kịp di chuyển và khuếch tán đều.
6.2. Lỗi Độ Bền Giặt Kém (Poor Wash Fastness)
- Nguyên nhân: Thuốc nhuộm không liên kết cộng hóa trị (chỉ hấp thụ) hoặc thuốc nhuộm thủy phân bị kẹt trong sợi.
- Sai sót:
- Kiềm/pH: Thêm kiềm không đủ hoặc không đúng thời điểm, khiến phản ứng cố định không hoàn tất.
- Nhiệt Độ: Nhiệt độ không đạt T{opt, phản ứng cố định không xảy ra hoàn toàn.
- Hậu quả: Thuốc nhuộm còn lại trên sợi bị rửa trôi khi giặt, làm giảm độ bền màu và làm bẩn nước giặt.
6.3. Lỗi Lệch Màu Giữa Các Mẻ (Batch-to-Batch Variation)
- Nguyên nhân: Thiếu độ lặp lại (Reproducibility) trong kiểm soát 3 yếu tố.
- Sai sót:
- Phụ tùng máy nhuộm: Cảm biến pH không được hiệu chuẩn, Van hơi điều khiển nhiệt độ bị hỏng.
- Muối/Kiềm: Định lượng thủ công, dẫn đến sự khác biệt nồng độ giữa các mẻ.
- Hậu quả: Lệch màu đáng kể, cần phải tái nhuộm, làm tăng chi phí và giảm chất lượng sợi.
7. Yêu Cầu Phụ Tùng Máy Móc Để Kiểm Soát Chính Xác 3 Yếu Tố
Độ chính xác trong nhuộm thuốc nhuộm hoạt tính đòi hỏi máy móc và phụ tùng phải hoạt động hoàn hảo.
7.1. Kiểm Soát pH/Kiềm Tuyệt Đối
- Cảm Biến pH (pH Electrode): Phải là loại chịu được nhiệt độ cao và hóa chất. Cảm biến cần được hiệu chuẩn hàng ngày bằng dung dịch đệm. Lỗi cảm biến pH là nguyên nhân số một gây thất bại trong nhuộm Reactive Dyes.
- Bơm Định Lượng (Dosing Pump) và Van Điều Khiển: Hệ thống cần đảm bảo Kiềm được thêm vào bồn nhuộm với tốc độ và nồng độ chính xác mililit, tuân thủ chương trình Ramping chậm.
7.2. Kiểm Soát Nhiệt Độ và Tốc Độ Gia Nhiệt
- Van Hơi Điều Khiển (Pneumatic Control Valve): Van phải nhạy và đáp ứng nhanh với tín hiệu từ bộ điều khiển PLC. Van hơi có vai trò điều chỉnh lượng hơi nóng đi vào bộ trao đổi nhiệt, từ đó kiểm soát tốc độ tăng nhiệt độ.
- Bộ Trao Đổi Nhiệt (Heat Exchanger): Cần đảm bảo hiệu suất truyền nhiệt ổn định. Sự cố tắc nghẽn hoặc giảm hiệu suất sẽ làm tăng thời gian gia nhiệt, ảnh hưởng đến độ chính xác của T{opt.
- Cảm Biến Nhiệt Độ: Phải được đặt ở vị trí chính xác trong bồn nhuộm và được kiểm tra độ chính xác thường xuyên.
7.3. Kiểm Soát Tuần Hoàn Dung Dịch (Muối & Thuốc Nhuộm)
- Bơm Tuần Hoàn (Circulation Pump): Bơm tuần hoàn phải cung cấp lưu lượng ổn định (ví dụ: L/S – Tỷ lệ Nước/Vải) trong suốt quá trình nhuộm. Sự cố ở cánh bơm (Impeller) hoặc motor sẽ làm giảm tốc độ tuần hoàn, dẫn đến sự chênh lệch nồng độ Muối và thuốc nhuộm hoạt tính, gây lỗi không đều màu.
8. Tối Ưu Hóa Chi Phí Và Giảm Thiểu Thủy Phân Thuốc Nhuộm Hoạt Tính

Việc tối ưu hóa kiểm soát 3 yếu tố không chỉ cải thiện chất lượng mà còn giảm đáng kể chi phí sản xuất và tác động môi trường.
8.1. Kỹ Thuật Nhuộm Isothermal (Nhiệt Độ Đẳng Nhiệt)
Đây là kỹ thuật hiện đại nhằm tối ưu hóa việc sử dụng thuốc nhuộm hoạt tính:
- Hấp Thụ: Nhuộm bắt đầu ở nhiệt độ thấp (60C), Muối được thêm vào và giữ ở nhiệt độ này để thuốc nhuộm hoạt tính hấp thụ từ từ và đều lên sợi (Exhaustion).
- Gia Nhiệt Nhanh: Sau khi hấp thụ hoàn toàn, nhiệt độ được tăng nhanh đến T{opt (ví dụ: 90^C cho VS).
- Cố Định: Kiềm được thêm vào và giữ ở T{opt.
Kỹ thuật này tách biệt rõ ràng giai đoạn hấp thụ (Muối/Nhiệt độ thấp) và giai đoạn cố định (Kiềm/Nhiệt độ cao), giúp kiểm soát tối đa cả ba yếu tố.
8.2. Giảm Nồng Độ Muối Bằng Chất Trợ Nhuộm Mới
Các chất trợ nhuộm tiên tiến (Salt Reduction Agents) có thể thay thế một phần Muối, giúp duy trì lực đẩy hấp thụ cần thiết mà không làm tăng quá cao hàm lượng TDS trong nước thải. Điều này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giảm chi phí xử lý nước thải.
9. VieTextile: Giải Pháp Kiểm Soát Phụ Tùng Cho Nhuộm Hoạt Tính
VieTextile chuyên cung cấp các phụ tùng máy nhuộm chính xác, giúp các nhà máy dệt nhuộm kiểm soát hoàn hảo ba yếu tố Muối, Nhiệt độ và pH/Kiềm trong quá trình sử dụng thuốc nhuộm hoạt tính.
Chúng tôi hiểu rằng độ chính xác kỹ thuật là chìa khóa để đạt được độ bền màu cao và hiệu suất cố định màu trên 85\%.
- Hệ Thống Van Điều Khiển: Cung cấp các loại van hơi, van nước, van xả tốc độ cao, đảm bảo tốc độ Ramping nhiệt độ và xả nước thải chính xác theo chương trình PLC.
- Cảm Biến và Thiết Bị Đo Lường: Các loại cảm biến pH, điện cực và bộ điều khiển nhiệt độ chịu nhiệt, được hiệu chuẩn sẵn sàng, giúp theo dõi và điều chỉnh Kiềm/pH theo thời gian thực.
- Phụ tùng Bơm Tuần Hoàn: Cung cấp cánh bơm, phớt làm kín và motor cho bơm tuần hoàn, đảm bảo lưu lượng dung dịch nhuộm ổn định, tránh sự chênh lệch nồng độ Muối.
Đội ngũ kỹ thuật của VieTextile sẵn sàng tư vấn và cung cấp các phụ tùng chất lượng cao, giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm soát Nhiệt độ, Muối và pH cho mọi loại thuốc nhuộm hoạt tính.
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Nhuộm Thuốc Nhuộm Hoạt Tính
1. Câu Hỏi: Vai trò cốt lõi của Muối trong quá trình nhuộm thuốc nhuộm hoạt tính là gì? Trả Lời: Muối (NaCl hoặc Na2SO4) cung cấp ion dương (Na+) để trung hòa điện tích âm trên bề mặt sợi Cellulose và phân tử thuốc nhuộm. Việc này làm giảm lực đẩy tĩnh điện (Zeta Potential), cho phép thuốc nhuộm hoạt tính hấp thụ vào sợi dễ dàng.
2. Câu Hỏi: Tại sao phải thêm Kiềm (Na2CO3) sau khi thêm Muối và Nhiệt độ đã đạt yêu cầu? Trả Lời: Kiềm là “công tắc” kích hoạt phản ứng hóa học (cố định). Nó được thêm vào sau cùng để đảm bảo thuốc nhuộm hoạt tính đã hấp thụ đều và khuếch tán sâu vào sợi. Nếu thêm kiềm quá sớm, thuốc nhuộm sẽ cố định trên bề mặt, gây lỗi không đều màu.
3. Câu Hỏi: Lỗi thủy phân (Hydrolysis) là gì và làm sao để giảm thiểu nó? Trả Lời: Thủy phân là phản ứng cạnh tranh, nơi thuốc nhuộm hoạt tính phản ứng với nước (H2O) thay vì với sợi. Phản ứng này tạo ra thuốc nhuộm vô dụng, làm giảm hiệu suất cố định màu và gây ô nhiễm. Giảm thiểu bằng cách kiểm soát chặt chẽ pH và Nhiệt độ theo T{opt của từng loại thuốc nhuộm hoạt tính.
4. Câu Hỏi: Nhiệt độ có mối liên hệ như thế nào với tốc độ nhuộm và độ đều màu? Trả Lời: Nhiệt độ tăng làm tăng tốc độ khuếch tán (giúp đều màu) nhưng cũng làm tăng tốc độ phản ứng (dễ gây lỗi không đều màu nếu quá nhanh). Cần kiểm soát tốc độ gia nhiệt chậm (Ramping) trong vùng nhiệt độ hấp thụ quan trọng (CRZ) để cân bằng hai yếu tố này.
5. Câu Hỏi: Sự khác biệt giữa Hot Brand Dyes (VS) và Cold Brand Dyes (DCT) là gì về yêu cầu nhiệt độ? Trả Lời: Hot Brand Dyes (VS) yêu cầu nhiệt độ nhuộm cao (80–95^C) và thường dùng Kiềm mạnh hơn. Cold Brand Dyes (DCT) phản ứng tốt ở nhiệt độ thấp (30–60^C) và thường dùng Kiềm yếu hơn (ví dụ: NaHCO3).
6. Câu Hỏi: Phụ tùng máy nhuộm nào chịu trách nhiệm kiểm soát Muối và Kiềm chính xác nhất? Trả Lời: Bơm Định Lượng (Dosing Pump) và Van Điều Khiển Nước/Hóa Chất trong hệ thống cấp liệu. Chúng đảm bảo lượng Muối và Kiềm được thêm vào bồn nhuộm với tốc độ và nồng độ được lập trình sẵn.
7. Câu Hỏi: Lượng Muối cần thiết có thay đổi tùy theo độ đậm màu không? Trả Lời: Có. Màu nhạt cần ít Muối hơn để tránh hấp thụ quá mức, gây không đều màu. Màu đậm cần lượng Muối rất cao (có thể 80 – 120 g/L) để tối đa hóa sự hấp thụ thuốc nhuộm hoạt tính trước khi cố định.
Để đạt được sự kiểm soát hoàn hảo ba yếu tố quyết định chất lượng nhuộm, hãy liên hệ với VieTextile để được tư vấn và cung cấp các phụ tùng máy nhuộm chất lượng cao.
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0901 809 309
Email: info@vietextile.com
Website: https://vietextile.com