Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải Theo Tiêu Chuẩn & Thiết Bị

Kiểm tra độ bền màu vải là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm dệt may trước khi ra thị trường. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết 7 cách kiểm tra độ bền màu vải theo tiêu chuẩn ISO và AATCC, giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả quá trình sản xuất và hạn chế rủi ro phai màu.

1. Vì Sao Phải Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải?

Vì Sao Phải Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải?
Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải Theo Tiêu Chuẩn & Thiết Bị 4

Độ bền màu vải thể hiện khả năng giữ màu sau khi chịu các tác động như giặt, ma sát, ánh sáng, mồ hôi và hóa chất. Đây là tiêu chí quan trọng trong kiểm soát chất lượng dệt may, giúp hạn chế khiếu nại, giảm tỷ lệ đổi trả và gia tăng uy tín thương hiệu.

Kiểm tra độ bền màu vải theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO và AATCC còn giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các đối tác toàn cầu.

2. Tiêu Chuẩn Quốc Tế Trong Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải

2.1. Tiêu Chuẩn ISO 105

ISO 105 là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá độ bền màu vải dưới nhiều điều kiện tác động khác nhau. Tiêu chuẩn này bao gồm:

  • ISO 105-C06: Kiểm tra độ bền màu khi giặt.
  • ISO 105-X12: Kiểm tra độ bền màu khi ma sát.
  • ISO 105-B02: Kiểm tra độ bền màu dưới ánh sáng.
  • ISO 105-E01: Kiểm tra độ bền màu khi tiếp xúc với hóa chất.

2.2. Tiêu Chuẩn AATCC

AATCC (American Association of Textile Chemists and Colorists) là tổ chức thiết lập các tiêu chuẩn kiểm tra độ bền màu tại Mỹ. Các phương pháp phổ biến gồm:

  • AATCC 61: Kiểm tra độ bền màu khi giặt công nghiệp.
  • AATCC 8: Kiểm tra độ bền màu với ma sát.
  • AATCC 16: Kiểm tra độ bền ánh sáng.

Tham khảo chi tiết tại ISO Official WebsiteAATCC Organization.

3. 7 Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải

7 Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải
Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải Theo Tiêu Chuẩn & Thiết Bị 5

3.1. Thử Nghiệm Giặt (ISO 105-C06)

Mẫu vải được ngâm trong dung dịch giặt tiêu chuẩn ở 40–60°C, thời gian 45 phút. Đánh giá mức độ phai màu bằng thang xám từ 1 (phai nặng) đến 5 (không phai).

3.2. Test Ma Sát (ISO 105-X12)

Dùng Crockmeter kiểm tra 10.000 lượt ma sát để đánh giá khả năng bám màu của vải khi ma sát khô và ướt.

3.3. Độ Bền Ánh Sáng (ISO 105-B02)

Dùng máy Xenon Fadeometer mô phỏng tia cực tím chiếu vào vải trong 20 giờ. Mức đạt yêu cầu là cấp 4 trở lên trên thang 8.

3.4. Độ Bền Mồ Hôi (ISO 105-E04)

Mẫu ngâm trong dung dịch mồ hôi nhân tạo pH 5.5, nhiệt độ 37°C trong 4 giờ, kiểm tra khả năng giữ màu khi vải tiếp xúc với da.

3.5. Độ Bền Với Hóa Chất (ISO 105-E01)

Vải được ngâm 30 phút trong dung dịch axit, kiềm hoặc clo. Kiểm tra độ phai màu theo thang xám tiêu chuẩn.

3.6. Độ Chịu Nhiệt (ISO 105-X23)

Đặt mẫu vải ở nhiệt độ 150°C trong 10 phút. Quan sát sự thay đổi màu sắc và kết cấu bề mặt.

3.7. Đo Sai Số Màu (Spectrophotometer)

Máy Spectrophotometer đo sai số màu ΔE. Giá trị lý tưởng là ΔE ≤ 1,0 để đảm bảo chuẩn màu khi in và nhuộm.

4. Thiết Bị Cần Thiết Cho Kiểm Tra Độ Bền Màu

Thiết Bị Cần Thiết Cho Kiểm Tra Độ Bền Màu
Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải Theo Tiêu Chuẩn & Thiết Bị 6

Các thiết bị được khuyến nghị bao gồm:

  • Máy giặt kiểm tra ISO 105-C06.
  • Crockmeter.
  • Xenon Fadeometer.
  • Spectrophotometer Konica Minolta CM-26d.

Tham khảo thêm về thiết bị tại các nhà cung cấp uy tín như James Heal, SDL Atlas.

5. Lợi Ích Lâu Dài Khi Kiểm Tra Độ Bền Màu Vải

  • Giảm tỷ lệ hàng lỗi do phai màu.
  • Nâng cao uy tín sản phẩm, đáp ứng yêu cầu đối tác xuất khẩu.
  • Tiết kiệm chi phí hậu kiểm và giảm hàng bị trả về.

6. Quy Trình Kiểm Tra và Báo Cáo Kết Quả

  1. Chuẩn bị mẫu thử đúng kích thước và làm sạch bụi bẩn.
  2. Thực hiện các bước kiểm tra theo tiêu chuẩn quốc tế.
  3. Đánh giá kết quả bằng thang điểm hoặc Delta E.
  4. Tổng hợp báo cáo, phân tích sai số và đề xuất điều chỉnh nếu cần.

7. Ưu Nhược Điểm Các Phương Pháp Kiểm Tra

  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, giúp kiểm soát chất lượng toàn diện.
  • Nhược điểm: Cần đầu tư thiết bị và đào tạo kỹ thuật viên.

8. Lưu Ý Khi Thực Hiện

  • Hiệu chuẩn thiết bị định kỳ 6 tháng/lần.
  • Duy trì điều kiện phòng thí nghiệm ở 20–25°C, độ ẩm 65±5%.
  • Lưu giữ mẫu đối chứng để dễ dàng so sánh kết quả qua các lô hàng khác nhau.

9. Dịch Vụ Xử Lý Vải Chuyên Nghiệp Tại VieTextile

VieTextile tự hào cung cấp các dịch vụ hoàn tất và xử lý vải chuyên sâu:

  • Xử lý vải không đều màu, loang màu.
  • Tăng cường ánh màu và độ tươi sáng cho vải.
  • Hoàn tất kháng khuẩn cho vải y tế, vải thể thao.
  • Ổn định độ co rút vải dưới 2% cho hàng dệt kim và dệt thoi.

Liên hệ VieTextile qua hotline 0901 809 309 hoặc email info@vietextile.com để nhận tư vấn miễn phí và báo giá nhanh nhất.

Các nội dung liên quan:

10. Hỏi & Đáp Về Dịch Vụ Xử Lý Vải VieTextile

Q1: VieTextile xử lý vải không đều màu như thế nào? Chúng tôi sử dụng hóa chất ổn định màu kết hợp công nghệ dòng chảy tách biệt, đảm bảo vải đồng màu và không bị loang.

Q2: VieTextile làm thế nào để tăng độ bền ánh màu cho vải? Áp dụng phủ nano cùng chất tăng cường ánh sáng giúp vải giữ màu tươi sáng và chống phai màu lâu dài.

Q3: Xử lý kháng khuẩn của VieTextile có bền không? Chúng tôi sử dụng công nghệ phủ kháng khuẩn Ag+, ZnO giúp tiêu diệt 99,9% vi khuẩn, duy trì hiệu quả sau nhiều lần giặt.

Q4: VieTextile kiểm soát độ co rút vải ra sao? Kết hợp enzyme tiền xử lý và gia cố cấu trúc sợi, giúp giảm co rút tối đa và đảm bảo độ ổn định kích thước.

Q5: Có thể chọn nhiều dịch vụ xử lý cùng lúc tại VieTextile không? Hoàn toàn có thể. Chúng tôi thiết kế các gói dịch vụ kết hợp theo yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng.

Nội dung tóm tắt